Lơ lửng tiếng Anh là gì?

Lơ lửng tiếng Anh là gì? Lơ lửng tiếng Anh được dịch là “levitate” /ˈlɛvɪˌteɪt/.

Lơ lửng là hành động hoặc trạng thái của việc nâng một vật lên khỏi mặt đất hoặc bề mặt khác mà không cần sử dụng lực vật lý thông thường, như sử dụng siêu năng lực hoặc phép thuật.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Lơ lửng” và nghĩa tiếng Việt

  • Float (v) – Nổi lên
  • Drift (v) – Trôi nổi
  • Aerial (adj) – Thuộc về không trung
  • Weightless (adj) – Không trọng lượng
  • Buoyant (adj) – Nổi nảy
  • Ethereal (adj) – Tinh thần, siêu hình
  • Airborne (adj) – Trong không trung
  • Suspension (n) – Trạng thái treo lơ lửng
  • Gliding (n) – Sự trượt
  • Afloat (adj) – Nổi lên mặt nước
  • Transcendent (adj) – Vượt qua
  • Halo (n) – Vòng sáng (thường xuất hiện trên đầu người thần thánh trong tranh thần thoại)

Các mẫu câu với từ “levitate” có nghĩa “Lơ lửng” và dịch sang tiếng Việt

  • The magician astounded the audience by making a table levitate. (Nhà ảo thuật làm kinh ngạc khán giả khi làm cho một cái bàn lơ lửng.)
  • How does the illusionist manage to levitate objects without any visible support? (Nhà ảo thuật làm thế nào để làm cho các vật thể lơ lửng mà không có sự hỗ trợ rõ ràng?)
  • If you could levitate, what would be the first thing you’d do? (Nếu bạn có thể lơ lửng, điều gì sẽ làm đầu tiên?)
  • Please attempt to levitate the ball using your mind. (Xin vui lòng thử làm cho quả bóng lơ lửng bằng tâm trí của bạn.)
  • Wow, look at that! The kite seems to levitate effortlessly in the strong wind. (Trời ơi, nhìn kìa! Cái diều dường như lơ lửng dễ dàng trong cơn gió mạnh.)
  • Levitating objects in a vacuum may seem like science fiction, but it’s a real phenomenon. (Lơ lửng các vật thể trong không chân không có vẻ như trong khoa học viễn tưởng, nhưng đó là một hiện tượng thực sự.)
  • In my opinion, the concept of levitation challenges our understanding of physics. (Theo ý kiến của tôi, khái niệm lơ lửng đặt ra thách thức đối với sự hiểu biết của chúng ta về vật lý.)
  • Magicians often use hidden wires and magnets to create the illusion of levitation. (Nhà ảo thuật thường sử dụng dây và nam châm ẩn để tạo ra ấn tượng về lơ lửng.)
  • I hope to witness a live performance where an object can truly levitate. (Tôi hy vọng sẽ được chứng kiến một buổi biểu diễn trực tiếp, trong đó một vật thể có thể lơ lửng thực sự.)
  • It’s important to note that not everything claiming to levitate is genuine; many are just clever tricks. (Quan trọng là phải nhớ rằng không phải mọi thứ tuyên bố lơ lửng là thật; nhiều cái chỉ là những thủ thuật thông minh.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/