Phản chiếu tiếng Anh là gì?

Phản chiếu tiếng Anh là gì? Phản chiếu trong tiếng Anh được gọi là “reflection” /rɪˈflɛkʃən/.

Phản chiếu là hiện tượng khi ánh sáng hoặc âm thanh bị phản lại hoặc quay lại sau khi chúng va chạm hoặc tương tác với một bề mặt. Trong ánh sáng, phản chiếu xảy ra khi tia sáng gặp một bề mặt phẳng và sau đó được phản lại, chẳng hạn như khi bạn nhìn vào gương hoặc mặt nước. Trong âm thanh, phản chiếu xảy ra khi sóng âm bị phản ánh lại từ một bề mặt cứng, tạo ra âm thanh phản chiếu.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Phản chiếu” và nghĩa tiếng Việt

  • Mirror (n/v) – Gương, phản chiếu lại
  • Refraction (n) – Sự khuếch tán
  • Transparency (n) – Tính trong suốt
  • Specular reflection (n) – Phản chiếu phẳng
  • Opaque (adj) – Không trong suốt
  • Reflective surface (n) – Bề mặt phản chiếu
  • Glare (n) – Ánh sáng chói
  • Echo (n/v) – Tiếng vọng, phản hồi lại
  • Bounce (v) – Bật lại, quả quyết
  • Scattering (n) – Sự phân tán
  • Glassy (adj) – Giống thủy tinh, trong suốt như thủy tinh
  • Transmit (v) – Truyền tải, truyền đi
  • Absorb (v) – Hấp thụ, tiếp thu

Các mẫu câu với từ “reflection” có nghĩa “Phản chiếu” và dịch sang tiếng Việt

  • The reflection of the mountains in the clear lake was breathtaking. (Phản chiếu của những ngọn núi trên mặt hồ trong xanh làm say đắm lòng người.)
  • If the surface is smooth, you’ll get a clear reflection. (Nếu bề mặt mịn, bạn sẽ có một phản chiếu rõ ràng.)
  • What causes the distortion in the reflection of objects in curved mirrors? (Nguyên nhân gì gây ra sự méo mó trong phản chiếu của các vật thể trên gương cong?)
  • Stand in front of the mirror and admire your reflection. (Đứng trước gương và thưởng thức phản chiếu của bạn.)
  • Wow, the reflection of the sunset on the water is so beautiful! (Ôi, phản chiếu của hoàng hôn trên mặt nước thật đẹp!)
  • I couldn’t see my reflection in the fogged-up bathroom mirror. (Tôi không thể thấy phản chiếu của mình trong gương phòng tắm bị mờ.)
  • If you angle the mirror differently, the reflection will change. (Nếu bạn điều chỉnh góc của gương khác nhau, phản chiếu sẽ thay đổi.)
  • How does the angle of incidence affect the angle of reflection in optics? (Góc tiếp xúc làm thế nào ảnh hưởng đến góc phản chiếu trong quang học?)
  • The reflection of the city lights was admired by everyone. (Phản chiếu của ánh đèn thành phố đã được mọi người thán phục.)
  • The reflection in the new mirror is much sharper than in the old one. (Phản chiếu trên gương mới sắc nét hơn nhiều so với gương cũ.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/