Xuống cấp tiếng Anh là gì?

Xuống cấp tiếng Anh là gì? Xuống cấp trong tiếng Anh được gọi là “degrade” /dɪˈɡreɪd/ hoặc “deteriorate” /dɪˈtɪəriəreɪt/.

Xuống cấp là một thuật ngữ thường được sử dụng để miêu tả tình trạng của một cái gì đó khi nó bị hủy hoại hoặc suy yếu theo thời gian, thường là do thiếu bảo trì hoặc sử dụng cường độ mạnh. Điều này có thể áp dụng cho nhiều thứ, từ cơ sở hạ tầng đô thị đến tài sản cá nhân, và nó có thể bao gồm việc hao mòn, hỏng hóc, hoặc giảm giá trị.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Xuống cấp” và nghĩa tiếng Việt

  • Decay (n/v) – Sự mục nát / Phân hủy
  • Dilapidated (adj) – Xuống cấp, đổ nát
  • Dilapidation (n) – Tình trạng bị đổ nát
  • Depreciate (v) – Mất giá trị
  • Erosion (n) – Sự xói mòn
  • Wear and tear (n) – Sự mòn mỏi
  • Rundown (adj) – Xuống cấp, kém cỏi
  • Degrade (v) – Làm xuống cấp
  • Dilapidate (v) – Làm hỏng, đổ nát
  • Worsen (v) – Làm trở nên tồi tệ hơn
  • Dilution (n) – Sự pha loãng
  • Dissolution (n) – Sự tan rã
  • Corrosion (n) – Sự ăn mòn

Các mẫu câu với từ “degrade” hoặc “deteriorate” có nghĩa “Xuống cấp” và dịch sang tiếng Việt

  • Over time, the old bridge deteriorated and became unsafe for use. (Theo thời gian, cây cầu cũ đã xuống cấp và trở nên không an toàn để sử dụng.)
  • If regular maintenance is not performed, the condition of the house will deteriorate rapidly. (Nếu không thực hiện bảo trì định kỳ, tình trạng của ngôi nhà sẽ xuống cấp nhanh chóng.)
  • What factors can cause a car’s engine to degrade over time? (Các yếu tố nào có thể làm cho động cơ của xe hơi xuống cấp theo thời gian?)
  • Please don’t let your health deteriorate; make regular check-ups with your doctor. (Xin đừng để sức khỏe của bạn xuống cấp; hãy kiểm tra định kỳ với bác sĩ của bạn.)
  • Oh no, the painting has degraded so much since I last saw it! (Ôi không, bức tranh đã xuống cấp nhiều lắm kể từ lần cuối tôi thấy nó!)
  • The lack of proper care caused the antique furniture to degrade in value. (Sự thiếu chăm sóc đúng cách làm cho đồ nội thất cổ điển xuống cấp về giá trị.)
  • If you neglect your studies, your academic performance will degrade. (Nếu bạn bỏ qua việc học tập, hiệu suất học tập của bạn sẽ xuống cấp.)
  • How can we prevent the soil from deteriorating due to erosion? (Làm thế nào chúng ta có thể ngăn chặn đất đai khỏi việc xuống cấp do xói mòn?)
  • The historic building was allowed to deteriorate, much to the dismay of the community. (Ngôi nhà lịch sử đã được để cho xuống cấp, gây thất vọng cho cộng đồng.)
  • The quality of the product deteriorated more quickly than expected. (Chất lượng sản phẩm đã xuống cấp nhanh hơn dự kiến.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/