Mài mòn tiếng Anh là gì?

Mài mòn tiếng Anh là gì? Mài mòn trong tiếng Anh được gọi là “abrasion” /əˈbreɪʒən/.

Mài mòn là quá trình mòn hoặc hao mòn bề mặt của một vật thể do sự va chạm, ma sát, hoặc tác động từ các yếu tố khác nhau như áp lực, nhiệt độ, hoặc hóa chất. Quá trình này dẫn đến sự biến dạng hoặc giảm đi kích thước của vật thể và có thể làm mất đi các tính chất ban đầu của nó. Mài mòn có thể xảy ra trên nhiều loại vật liệu như kim loại, gỗ, da, đá,…

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Mài mòn” và nghĩa tiếng Việt

  • Friction (n) – Ma sát
  • Erosion (n) – Sự xói mòn
  • Grinding (n) – Quá trình mài mòn
  • Polishing (n) – Quá trình đánh bóng
  • Abrasive (adj/n) – Mài mòn / Chất mài mòn
  • Surface Roughness (n) – Độ nhám bề mặt
  • Wear and Tear (n) – Sự mòn và hỏng hóc
  • Corrosion (n) – Sự ăn mòn
  • Grit (n) – Hạt mài
  • Smooth (adj) – Mượt mà
  • Coarse (adj) – Gồ ghề
  • Abrade (v) – Mài mòn
  • Lubrication (n) – Sự bôi trơn

Các mẫu câu với từ “abrasion” có nghĩa “Mài mòn” và dịch sang tiếng Việt

  • The abrasion on the car’s paint was caused by rubbing against a rough surface. (Sự mài mòn trên sơn của xe ô tô là do va chạm vào một bề mặt gồ ghề.)
  • What can be done to prevent abrasion on metal surfaces? (Cần phải làm gì để ngăn chặn sự mài mòn trên bề mặt kim loại?)
  • If you don’t lubricate the gears, they will experience more abrasion. (Nếu bạn không bôi trơn các bánh răng, chúng sẽ trải qua sự mài mòn nhiều hơn.)
  • What an unexpected amount of abrasion on this machinery! (Quả là một lượng mài mòn không mong đợi trên máy móc này!)
  • Always wear protective gloves to reduce the risk of abrasion on your hands. (Luôn đội găng tay bảo hộ để giảm nguy cơ mài mòn trên tay bạn.)
  • The abrasion of the wooden floor was caused by heavy furniture being dragged across it. (Sự mài mòn của sàn gỗ là do đồ nội thất nặng được kéo qua nó.)
  • The abrasion resistance of this material is higher than that of traditional plastics. (Khả năng chống mài mòn của vật liệu này cao hơn so với nhựa truyền thống.)
  • She mentioned that the abrasion on her shoes was due to the long hike. (Cô ấy nhắc đến rằng sự mài mòn trên giày của cô ấy là do cuộc leo núi dài ngày.)
  • Could you inspect the machinery for signs of abrasion and report back? (Bạn có thể kiểm tra máy móc xem có dấu hiệu mài mòn không và báo cáo lại được không?)
  • If we used a more abrasive cleaning agent, we might remove the stain, but it could also cause abrasion on the surface. (Nếu chúng ta sử dụng một chất tẩy mạnh hơn, có thể chúng ta sẽ loại bỏ vết bẩn, nhưng nó cũng có thể gây mài mòn bề mặt.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/