Cọc khoan nhồi tiếng Anh là gì?

Cọc khoan nhồi tiếng Anh là gì? Cọc khoan nhồi trong tiếng Anh được gọi là “bored pile” /bɔrd paɪl/ hoặc “drilled piers” /drɪld pɪrz/.

Cọc khoan nhồi là một loại cọc được tạo ra bằng cách khoan một lỗ sâu vào đất hoặc nền móng rồi sau đó bơm bê tông vào lỗ để tạo thành cọc cứng và bền. Các cọc khoan nhồi thường được sử dụng trong xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, đặc biệt là khi cần cải thiện khả năng chịu tải và độ ổn định của nền đất hoặc móng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cọc khoan nhồi” và nghĩa tiếng Việt

  • Foundation (n) – Nền móng
  • Concrete (n) – Bê tông
  • Reinforcement (n) – Sắt cốt
  • Construction (n) – Xây dựng
  • Piling Rig (n) – Máy khoan cọc
  • Boring (adj) – Khoan
  • Shaft Diameter (n) – Đường kính cọc
  • Load-Bearing Capacity (n) – Khả năng chịu tải
  • Soil Test (n) – Kiểm tra đất
  • Drilling Depth (n) – Độ sâu khoan
  • Casing (n) – Ống định hình
  • Grout (n) – Vữa bê tông
  • Stability (n) – Ổn định

Các mẫu câu với từ “bored pile” hoặc “drilled piers” có nghĩa “Cọc khoan nhồi” và dịch sang tiếng Việt

  • Bored piles are commonly used to provide foundation support in high-rise buildings. (Cọc khoan nhồi thường được sử dụng để cung cấp hỗ trợ nền móng trong các tòa nhà chọc trời.)
  • If we encounter unstable soil conditions, we may need to use larger bored piles. (Nếu chúng ta gặp phải điều kiện đất không ổn định, chúng ta có thể cần sử dụng cọc khoan nhồi lớn hơn.)
  • Please make sure the drilled piers are aligned correctly before pouring the concrete. (Vui lòng đảm bảo rằng các cọc khoan nhồi đã được căn chỉnh đúng cách trước khi đổ bê tông.)
  • The bored pile foundation withstood the earthquake without any damage! (Nền móng cọc khoan nhồi đã chịu được động đất mà không gây hỏng hóc nào cả!)
  • Drilled piers are not suitable for all soil types; sometimes, other foundation methods are preferred. (Cọc khoan nhồi không phải lúc nào cũng phù hợp với tất cả loại đất; đôi khi, các phương pháp nền móng khác được ưa chuộng.)
  • The drilled piers were inspected by the engineer for any signs of defects. (Các cọc khoan nhồi đã được kiểm tra bởi kỹ sư để tìm hiểu có dấu hiệu lỗi nào không.)
  • When were the bored piles first introduced as a foundation technique? (Cọc khoan nhồi được giới thiệu lần đầu làm kỹ thuật nền móng vào lúc nào?)
  • Drilled piers are more cost-effective than driven piles in certain situations. (Cọc khoan nhồi hiệu quả về chi phí hơn so với cọc đập trong một số tình huống.)
  • The engineer explained that bored piles are ideal for transferring heavy structural loads to deeper, more stable soil layers. (Kỹ sư đã giải thích rằng cọc khoan nhồi rất lý tưởng để chuyển tải trọng cấu trúc nặng nề xuống các lớp đất ổn định và sâu hơn.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/