Rủi ro tiếng Anh là gì?

Rủi ro tiếng Anh là gì? Rủi ro trong tiếng Anh được gọi là “risk” /rɪsk/.

Rủi ro là khả năng hoặc tiềm năng xảy ra một sự kiện bất lợi, thất bại, hoặc tổn thất trong tương lai. Nó thường được đo lường dưới dạng xác suất xảy ra sự kiện không mong muốn và mức độ ảnh hưởng của nó đối với mục tiêu hoặc kế hoạch cụ thể. Rủi ro có thể liên quan đến tài chính, sức khỏe, an toàn, dự án, hoạt động kinh doanh, và nhiều khía cạnh khác của cuộc sống và công việc.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Rủi ro” và nghĩa tiếng Việt

  • Hazard (n) – Nguy hiểm.
  • Uncertainty (n) – Sự không chắc chắn.
  • Probability (n) – Xác suất.
  • Mitigation (n) – Sự làm dịu, giảm nhẹ.
  • Contingency (n) – Sự dự phòng.
  • Adverse (adj) – Bất lợi.
  • Vulnerability (n) – Sự dễ bị tổn thất.
  • Exposure (n) – Sự tiếp xúc với rủi ro.
  • Resilience (n) – Sự đàn hồi, khả năng chống chịu.
  • Crisis (n) – Khủng hoảng.
  • Loss (n) – Tổn thất.
  • Precautionary (adj) – Đề phòng, biện pháp phòng ngừa.
  • Mishap (n) – Tai nạn nhỏ, sự cố.
  • Insurance (n) – Bảo hiểm.

Các mẫu câu với từ “risk” có nghĩa “Rủi ro” và dịch sang tiếng Việt

  • The company is aware of the financial risks associated with this investment. (Công ty nhận thức về các rủi ro tài chính liên quan đến khoản đầu tư này.)
  • Have you assessed the risks involved in starting your own business? (Bạn đã đánh giá các rủi ro liên quan đến việc bắt đầu doanh nghiệp của riêng bạn chưa?)
  • If you don’t wear a helmet while biking, you risk head injuries. (Nếu bạn không đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp, bạn đang đối mặt với nguy cơ bị thương đầu.)
  • Don’t take unnecessary risks when operating heavy machinery. (Đừng gây ra các rủi ro không cần thiết khi vận hành máy móc nặng.)
  • What a huge financial risk they took by investing all their savings! (Thật là một rủi ro tài chính lớn khi họ đầu tư toàn bộ tiết kiệm của họ!)
  • The project was canceled due to the risks associated with it. (Dự án đã bị hủy bỏ do các rủi ro liên quan đến nó.)
  • We will carefully manage and mitigate the risks in the upcoming construction project. (Chúng tôi sẽ quản lý và giảm thiểu các rủi ro một cách cẩn thận trong dự án xây dựng sắp tới.)
  • The team has identified potential risks, but they haven’t taken action yet. (Nhóm đã xác định các rủi ro tiềm năng, nhưng họ chưa thực hiện hành động.)
  • Haven’t you considered the risks before investing your money in the stock market? (Bạn đã không xem xét các rủi ro trước khi đầu tư tiền vào thị trường chứng khoán à?)
  • If they had evaluated the risks properly, they wouldn’t be facing these difficulties now. (Nếu họ đã đánh giá các rủi ro một cách đúng đắn, họ sẽ không gặp phải khó khăn như hiện tại.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/