Nguy hiểm tiếng Anh là gì?

Nguy hiểm tiếng Anh là gì? Nguy hiểm trong tiếng Anh được dịch là “danger” /ˈdeɪndʒər/ hoặc “hazard” /ˈhæzərd/.

Nguy hiểm là tình trạng hoặc tình huống có tiềm năng gây hại, gây chấn thương, hoặc gây nguy cơ đối với con người, tài sản, hoặc môi trường. Để đối phó với nguy hiểm, người ta thường áp dụng các biện pháp an toàn, quy tắc, và quy định để giảm thiểu hoặc loại bỏ rủi ro và đảm bảo sự an toàn cho con người và tài sản.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nguy hiểm” và nghĩa tiếng Việt

  • Risk (n) – Rủi ro.
  • Unsafe (adj) – Không an toàn.
  • Peril (n) – Hiểm họa.
  • Threat (n) – Đe dọa.
  • Safety measures (n) – Biện pháp an toàn.
  • Precaution (n) – Biện pháp phòng ngừa.
  • Emergency (n) – Tình huống khẩn cấp.
  • Caution (n) – Sự cẩn trọng.
  • Vulnerable (adj) – Dễ bị tổn thương.
  • Evacuation (n) – Sơ tán.
  • Risk assessment (n) – Đánh giá rủi ro.
  • Unsafe conditions (n) – Điều kiện không an toàn.
  • Injury (n) – Chấn thương.

Các mẫu câu với từ “danger” hoặc “hazard” có nghĩa “Nguy hiểm” và dịch sang tiếng Việt

  • The factory workers are aware of the potential hazards in their workplace. (Các công nhân tại nhà máy biết về các nguy cơ tiềm năng trong nơi làm việc của họ.)
  • Have you ever encountered a dangerous situation while hiking in the mountains? (Bạn đã từng gặp tình huống nguy hiểm khi leo núi chưa?)
  • If you don’t wear a helmet while riding a bike, you’re putting yourself in danger. (Nếu bạn không đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp, bạn đang tự mình đặt vào tình thế nguy hiểm.)
  • Keep away from the edge of the cliff; it’s a hazard. (Hãy tránh xa mép vách đá; nguy hiểm lắm.)
  • Hazardous chemicals should be handled with extreme caution! (Các hóa chất nguy hiểm nên được xử lý cẩn thận cực độ!)
  • The hazardous waste was safely disposed of by the environmental agency. (Chất thải nguy hiểm đã được loại bỏ an toàn bởi cơ quan môi trường.)
  • In the future, advanced technology will help us identify potential hazards more quickly. (Trong tương lai, công nghệ tiên tiến sẽ giúp chúng ta xác định nguy cơ tiềm năng nhanh hơn.)
  • The team has assessed the dangers associated with the construction project. (Đội ngũ đã đánh giá các nguy hiểm liên quan đến dự án xây dựng.)
  • If you were aware of the danger, would you still go inside the abandoned building? (Nếu bạn biết về nguy hiểm, bạn vẫn sẽ vào bên trong tòa nhà bỏ hoang chứ?)
  • The presence of toxic chemicals in the air poses a serious hazard to public health. (Sự hiện diện của các hóa chất độc hại trong không khí tạo ra một nguy cơ nghiêm trọng đối với sức khỏe của công chúng.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/