Kiến thức chuyên ngành tiếng Anh là gì?

Kiến thức chuyên ngành tiếng Anh là gì? Kiến thức chuyên ngành trong tiếng Anh được gọi là “specialized knowledge” /ˈspeʃəlaɪzd ˈnɒlɪdʒ/.

Kiến thức chuyên ngành là một loại kiến thức hoặc hiểu biết sâu rộng trong một lĩnh vực hoặc ngành nghề cụ thể. Đây là kiến thức và kỹ năng đặc biệt dành riêng cho một lĩnh vực chuyên môn, thường được phát triển qua học tập, nghiên cứu, và kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực đó.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Kiến thức chuyên ngành” và nghĩa tiếng Việt

  • Specialized (adj) – Chuyên biệt.
  • Proficiency (n) – Sự thành thạo.
  • Mastery (n) – Sự thành thạo hoàn hảo.
  • In-depth (adj) – Sâu rộng, chi tiết.
  • Technical (adj) – Kỹ thuật.
  • Knowledgeable (adj) – Có kiến thức.
  • Skillset (n) – Tập hợp kỹ năng.
  • Expert (n) – Chuyên gia.
  • Specialization (n) – Sự chuyên môn hóa.
  • Advanced (adj) – Tiên tiến, nâng cao.
  • Profession (n) – Nghề nghiệp.
  • Competence (n) – Khả năng, năng lực.
  • Qualification (n) – Trình độ, bằng cấp.
  • Technical know-how (n) – Kiến thức kỹ thuật.

Các mẫu câu với từ “specialized knowledge” có nghĩa “Kiến thức chuyên ngành” và dịch sang tiếng Việt

  • His specialized knowledge in computer programming is truly impressive. (Kiến thức chuyên ngành về lập trình máy tính của anh ấy thật ấn tượng.)
  • How did you acquire your specialized knowledge in quantum physics? (Làm thế nào bạn có được kiến thức chuyên ngành về vật lý hạt nhân?)
  • If you have specialized knowledge in cybersecurity, you are in high demand in today’s job market. (Nếu bạn có kiến thức chuyên ngành về an ninh mạng, bạn sẽ được nhiều người tìm kiếm trên thị trường lao động ngày nay.)
  • Share your specialized knowledge with the team to solve this complex problem. (Hãy chia sẻ kiến thức chuyên ngành của bạn với nhóm để giải quyết vấn đề phức tạp này.)
  • Wow, her specialized knowledge of ancient history is truly remarkable! (Ồ, kiến thức chuyên ngành về lịch sử cổ đại của cô ấy thật đáng kinh ngạc!)
  • Specialized knowledge is often sought after by employers when hiring professionals. (Kiến thức chuyên ngành thường được các nhà tuyển dụng tìm kiếm khi thuê chuyên gia.)
  • Acquiring specialized knowledge will open up new career opportunities for you. (Việc thu thập kiến thức chuyên ngành sẽ mở ra cơ hội nghề nghiệp mới cho bạn.)
  • They have honed their specialized knowledge through years of experience in the field. (Họ đã rèn luyện kiến thức chuyên ngành của họ qua nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực.)
  • Haven’t you acquired any specialized knowledge during your time at university? (Bạn không có kiến thức chuyên ngành nào sau thời gian ở trường đại học chứ?)
  • If she had not pursued specialized knowledge in finance, she wouldn’t have landed her dream job. (Nếu cô ấy không theo đuổi kiến thức chuyên ngành về tài chính, cô ấy sẽ không thể có được công việc mơ ước của mình.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/