Động cơ tiếng Anh là gì?

Động cơ tiếng Anh là gì? Động cơ trong tiếng Anh được gọi là “engine” /ˈɛn.dʒɪn/.

Động cơ là một thiết bị hoặc máy móc được thiết kế để chuyển đổi năng lượng từ một nguồn nào đó thành công việc cơ học hoặc làm việc để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Động cơ có thể chạy bằng nhiều loại năng lượng khác nhau, bao gồm năng lượng điện, năng lượng nhiên liệu (như xăng, dầu diesel, hay khí đốt), năng lượng nước (thủy điện), và năng lượng nhiệt (hấp nhiệt, đốt lò).

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Động cơ” và nghĩa tiếng Việt

  • Motor (n) – Máy điện (thường dùng trong ngữ cảnh điện, như “electric motor”).
  • Cylinder (n) – Xylanh.
  • Transmission (n) – Hộp số.
  • Turbocharged (adj) – Động cơ tăng áp.
  • Horsepower (n) – Sức ngựa (đơn vị đo công suất của động cơ).
  • Torque (n) – Momen xoắn (lực quay).
  • Fuel injection (n) – Hệ thống phun nhiên liệu.
  • Exhaust (n) – Hệ thống xả.
  • Compression ratio (n) – Tỷ số nén.
  • Ignition (n) – Hệ thống đánh lửa.
  • Crankshaft (n) – Trục khuỷu (trục quay).
  • Piston (n) – Pít-tông.
  • Diesel engine (n) – Động cơ diesel.
  • Hybrid (adj) – Kết hợp (được sử dụng cho các động cơ kết hợp, như động cơ hybrid).

Các mẫu câu với từ “engine” có nghĩa “Động cơ” và dịch sang tiếng Việt

  • The engine of the car started with a loud roar. (Động cơ của chiếc ô tô khởi động với tiếng rú ga lớn.)
  • Do you know how an internal combustion engine works? (Bạn có biết cách hoạt động của một động cơ đốt trong không khí không?)
  • If the engine overheats, it can cause serious damage to the vehicle. (Nếu động cơ quá nhiệt, nó có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho xe.)
  • Please turn off the engine while the vehicle is stationary. (Xin vui lòng tắt động cơ khi xe đứng yên.)
  • What a powerful engine this ship has! (Thật là một động cơ mạnh mẽ mà con tàu này sở hữu!)
  • The engine was carefully inspected by the mechanic. (Động cơ đã được kiểm tra cẩn thận bởi thợ máy.)
  • They will need to replace the engine in a few months. (Họ sẽ cần phải thay đổi động cơ trong vài tháng tới.)
  • The engineers have been working on improving the engine’s efficiency. (Các kỹ sư đã làm việc để cải thiện hiệu suất của động cơ.)
  • Haven’t you checked the engine oil level recently? (Bạn có kiểm tra mức dầu động cơ gần đây chưa?)
  • If they had properly maintained the engine, it wouldn’t have broken down. (Nếu họ đã bảo dưỡng động cơ đúng cách, nó sẽ không bị hỏng.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/