Bánh xe tiếng Anh là gì?

Bánh xe tiếng Anh là gì? Bánh xe trong tiếng Anh được gọi là “wheel” /wiːl/.

Bánh xe là một công cụ hoặc thiết bị được sử dụng để giúp vận chuyển và quay chuyển các đối tượng trên mặt đất một cách dễ dàng. Bánh xe thường bao gồm một đĩa tròn được gắn trên một trục và có thể quay xung quanh trục đó. Chúng có nhiều ứng dụng khác nhau trong cuộc sống hàng ngày, từ xe đạp và ô tô đến thiết bị công nghiệp và cả trong các loại đồ chơi.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bánh xe” và nghĩa tiếng Việt

  • Tire (n) – Lốp xe.
  • Axle (n) – Trục bánh xe.
  • Hubcap (n) – Đầu bánh xe.
  • Rim (n) – Mâm xe.
  • Spoke (n) – Rây bánh xe.
  • Inflatable (adj) – Có thể bơm hơi (đối với lốp xe).
  • Caster (n) – Bánh xe xoay (thường được sử dụng trên đồ nội thất).
  • Alignment (n) – Sự cân chỉnh bánh xe.
  • Pneumatic (adj) – Liên quan đến khí nén (được sử dụng cho lốp xe).
  • Tread (n) – Rãnh gai (trên lốp xe).
  • Steering wheel (n) – Vô lăng.
  • Spare tire (n) – Lốp dự phòng.
  • Wheelbase (n) – Khoảng cách giữa hai trục bánh xe.
  • Camber (n) – Góc nghiêng của bánh xe (trên trục dọc).

Các mẫu câu với từ “wheel” có nghĩa “Bánh xe” và dịch sang tiếng Việt

  • The bicycle has two wheels. (Chiếc xe đạp có hai bánh xe.)
  • If the wheel of fortune spins in your favor, you might win a prize. (Nếu bánh xe may mắn quay theo hướng của bạn, bạn có thể thắng giải.)
  • Did you notice that the front wheel of your car is flat? (Bạn có để ý rằng bánh trước của ô tô của bạn bị xịt không?)
  • Please check the condition of the wheels before going on a long road trip. (Hãy kiểm tra tình trạng của bánh xe trước khi đi chuyến du lịch xa.)
  • What a beautiful antique wagon wheel! (Thật là một chiếc bánh xe xe ngựa cổ điển đẹp quá!)
  • The car was stopped when the wheel was changed. (Chiếc xe đã dừng lại khi bánh xe bị thay đổi.)
  • They will install new wheels on the skateboard for better performance. (Họ sẽ lắp đặt bánh xe mới cho ván trượt để cải thiện hiệu suất.)
  • Haven’t you fixed the wheel on your bicycle yet? (Bạn chưa sửa bánh xe trên xe đạp của bạn à?)
  • If she had checked the air pressure in the tires, the wheel wouldn’t have gone flat. (Nếu cô ấy đã kiểm tra áp suất không khí trong lốp, bánh xe sẽ không bị xịt.)
  • The bicycle’s front wheel is smaller than its rear wheel for stability. (Bánh xe trước của chiếc xe đạp nhỏ hơn bánh xe sau để tăng tính ổn định.)
  • I prefer bikes with thicker wheels because they handle rough terrain better. (Tôi thích xe đạp có bánh xe dày hơn vì chúng xử lý địa hình gồ ghề tốt hơn.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/