Bảo hiểm tiếng Anh là gì?

Bảo hiểm tiếng Anh là gì? Bảo hiểm trong tiếng Anh được gọi là “insurance” /ɪnˈʃʊərəns/.

Bảo hiểm là một hình thức tài chính để bảo vệ chủ sở hữu hoặc người tham gia khỏi các rủi ro, tổn thất, hoặc thiệt hại có thể xảy ra trong tương lai. Người mua bảo hiểm (người đóng tiền bảo hiểm) trả một khoản phí gọi là phí bảo hiểm cho công ty bảo hiểm, và trong trường hợp xảy ra sự cố, công ty bảo hiểm sẽ đền bù hoặc chi trả tiền cho người mua bảo hiểm.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bảo hiểm” và nghĩa tiếng Việt

  • Policy (n) – Hợp đồng bảo hiểm.
  • Premium (n) – Phí bảo hiểm.
  • Coverage (n) – Phạm vi bảo hiểm.
  • Claim (n) – Yêu cầu bồi thường.
  • Underwriter (n) – Người định giá bảo hiểm.
  • Deductible (n) – Số tiền tự chi trả.
  • Beneficiary (n) – Người hưởng lợi từ bảo hiểm.
  • Insurer (n) – Công ty bảo hiểm.
  • Rider (n) – Điều khoản bổ sung.
  • Liability (n) – Trách nhiệm pháp lý.
  • Indemnity (n) – Bồi thường, thanh toán.
  • Reinsurance (n) – Tái bảo hiểm.
  • Underwriting (n) – Quyết định cấp bảo hiểm.
  • Actuary (n) – Nhà bảo hiểm học.

Các mẫu câu với từ “insurance” có nghĩa “Bảo hiểm” và dịch sang tiếng Việt

  • Health insurance is important for covering medical expenses. (Bảo hiểm sức khỏe quan trọng để chi trả các chi phí y tế.)
  • Do you have car insurance for your new vehicle? (Bạn có bảo hiểm xe hơi cho chiếc xe mới không?)
  • If you don’t pay your insurance premiums, your coverage may be canceled. (Nếu bạn không đóng phí bảo hiểm, khả năng bảo hiểm của bạn có thể bị hủy bỏ.)
  • Please provide proof of insurance before entering the premises. (Vui lòng cung cấp bằng chứng về bảo hiểm trước khi vào khu vực.)
  • What a relief that our insurance covered the damage from the storm! (Thật là đỡ khi bảo hiểm của chúng tôi đã đền bù thiệt hại do cơn bão!)
  • The claim was processed by the insurance company in a timely manner. (Yêu cầu bồi thường đã được công ty bảo hiểm xử lý đúng hạn.)
  • I will contact the insurance agent tomorrow to discuss our options. (Tôi sẽ liên hệ với đại lý bảo hiểm vào ngày mai để thảo luận về các lựa chọn của chúng tôi.)
  • She has been paying her life insurance premiums for over a decade. (Cô ấy đã trả phí bảo hiểm nhân thọ của mình suốt hơn một thập kỷ.)
  • Haven’t you renewed your home insurance policy yet? (Bạn chưa gia hạn hợp đồng bảo hiểm nhà cửa của mình à?)
  • If they had purchased travel insurance, they wouldn’t have lost so much money on their canceled trip. (Nếu họ đã mua bảo hiểm du lịch, họ sẽ không bị mất đi nhiều tiền trong chuyến du lịch bị hủy bỏ.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/