Gián đoạn tiếng Anh là gì?

Gián đoạn tiếng Anh là gì? Gián đoạn trong tiếng Anh được gọi là “discontinuity” /ˌdɪs.kənˌtɪn.juˈɪ.ti/.

Gián đoạn được sử dụng để miêu tả sự ngắt quãng hoặc sự cắt đứt một phần nào đó của cái gì đó. Trong ngữ cảnh khác nhau, gián đoạn có thể ám chỉ sự ngừng lại, sự giao đoạn, hoặc sự chia cắt.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Gián đoạn” và nghĩa tiếng Việt

  • Interruption (n) – Sự gián đoạn
  • Disruption (n) – Sự phá vỡ, làm gián đoạn
  • Disturbance (n) – Sự quấy rối
  • Incessant (adj) – Không ngừng, liên tục
  • Halt (v) – Dừng lại
  • Obstruction (n) – Sự cản trở
  • Breakdown (n) – Sự hỏng hóc, sự rạn nứt
  • Fragmented (adj) – Bị chia cắt, bị tách ra
  • Abrupt (adj) – Đột ngột
  • Termination (n) – Sự chấm dứt
  • Suspend (v) – Đình chỉ
  • Interruption (n) – Sự ngắt quãng
  • Dysfunction (n) – Sự rối loạn
  • Inconvenience (n) – Sự bất tiện
  • Delay (n) – Sự trì hoãn

Các mẫu câu với từ “discontinuity” có nghĩa “Gián đoạn” và dịch sang tiếng Việt

  • She noticed a discontinuity in the flow of the river as she sailed downstream. (Cô ấy nhận thấy sự gián đoạn trong dòng sông khi cô ấy đi xuống dòng.)
  • Is there a specific reason for the discontinuity in your work history? (Có lý do cụ thể nào cho sự gián đoạn trong lịch sử công việc của bạn không?)
  • If we don’t address the discontinuity in our supply chain, our production could be seriously affected. (Nếu chúng ta không giải quyết sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng của chúng ta, sản xuất của chúng ta có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng.)
  • What a surprise to find such a sudden discontinuity in the stock market today! (Thật là một bất ngờ khi phát hiện sự gián đoạn đột ngột như vậy trên thị trường chứng khoán hôm nay!)
  • Please investigate the root cause of this discontinuity and report back to me. (Vui lòng điều tra nguyên nhân gốc rễ của sự gián đoạn này và báo cáo lại cho tôi.)
  • The discontinuity in the project schedule was caused by unexpected delays. (Sự gián đoạn trong lịch trình dự án đã được gây ra bởi sự trễ không mong đợi.)
  • The discontinuity between the two seasons was more pronounced this year. (Sự gián đoạn giữa hai mùa năm nay rõ hơn.)
  • If you encountered a discontinuity in the road while driving, what would you do? (Nếu bạn gặp một sự gián đoạn trên đường khi lái xe, bạn sẽ làm gì?)
  • The financial discontinuity we’re facing is a result of poor budget planning. (Sự gián đoạn tài chính mà chúng ta đang phải đối mặt là kết quả của kế hoạch ngân sách kém.)
  • The discontinuity in his opinions before and after the incident was striking. (Sự gián đoạn trong quan điểm của anh ta trước và sau sự kiện đó là rất đáng chú ý.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/