Găng tay bảo hộ tiếng Anh là gì?

Găng tay bảo hộ tiếng Anh là gì? Găng tay bảo hộ trong tiếng Anh được gọi là “protective gloves” /prəˈtɛktɪv ɡlʌvz/.

Găng tay bảo hộ là một loại găng tay được thiết kế để bảo vệ tay và ngón tay của người sử dụng khỏi các yếu tố gây hại như hóa chất, chất độc hại, nhiệt độ cao hoặc lạnh, và các nguy cơ khác trong môi trường làm việc.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Găng tay bảo hộ” và nghĩa tiếng Việt

  • Gloves (n) – Găng tay
  • Protective (adj) – Bảo hộ
  • Safety (n) – An toàn
  • Nitrile (adj) – Cao su tổng hợp
  • Latex (n) – Cao su tự nhiên
  • Disposable (adj) – Sử dụng một lần
  • Chemical-resistant (adj) – Chống hóa chất
  • Cut-resistant (adj) – Chống cắt
  • Heat-resistant (adj) – Chống nhiệt
  • Insulated (adj) – Cách nhiệt
  • Medical (adj) – Y tế
  • Industrial (adj) – Công nghiệp
  • Grip (n) – Độ bám
  • Fingerless (adj) – Không ngón tay
  • Powder-free (adj) – Không bột

Các mẫu câu với từ “protective gloves” có nghĩa “Găng tay bảo hộ” và dịch sang tiếng Việt

  • I always wear protective gloves when I’m working with chemicals. (Tôi luôn đội găng tay bảo hộ khi làm việc với hóa chất.)
  • Do you have any protective gloves that I can borrow for this project? (Bạn có găng tay bảo hộ nào tôi có thể mượn cho dự án này không?)
  • If you touch that substance without wearing protective gloves, you could get burned. (Nếu bạn chạm vào chất đó mà không đội găng tay bảo hộ, bạn có thể bị bỏng.)
  • Please put on your protective gloves before handling these sharp objects. (Xin vui lòng đội găng tay bảo hộ trước khi thao tác với những vật sắc nhọn này.)
  • These protective gloves are a lifesaver in the cold weather! (Những chiếc găng tay bảo hộ này thực sự cứu rỗi trong thời tiết lạnh lẽo!)
  • In my opinion, wearing protective gloves is essential when working in hazardous environments. (Theo ý kiến của tôi, việc đội găng tay bảo hộ là quan trọng khi làm việc trong môi trường nguy hiểm.)
  • Protective gloves are designed to provide a barrier between your hands and potentially harmful substances. (Găng tay bảo hộ được thiết kế để cung cấp một rào cản giữa tay bạn và các chất liệu có thể gây hại.)
  • I will buy a new pair of protective gloves for my gardening tasks next week. (Tôi sẽ mua một cặp găng tay bảo hộ mới cho công việc làm vườn của mình vào tuần tới.)
  • It’s absolutely crucial to wear protective gloves when handling hazardous materials. (Việc đội găng tay bảo hộ là hoàn toàn quan trọng khi tiếp xúc với các vật liệu nguy hiểm.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/