Văn bằng bảo hộ tiếng Anh là gì?

Văn bằng bảo hộ tiếng Anh là gì? Văn bằng bảo hộ trong tiếng Anh được gọi là “protective certificate” /ɪˈskeɪp ˈlædər/.

Văn bằng bảo hộ là văn bản do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp cho tổ chức, cá nhân nhằm xác lập quyền sở hữu công nghiệp đối với sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, thiết kế bố trí, nhãn hiệu, chỉ dẫn địa lý; quyền đối với giống cây trồng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Văn bằng bảo hộ” và nghĩa tiếng Việt

  • Inventor (n) – Người phát minh.
  • Innovation (n) – Sự đổi mới.
  • Intellectual Property (n) – Tài sản trí tuệ.
  • Protection (n) – Sự bảo vệ.
  • Application (n) – Đơn đăng ký.
  • Grant (n) – Sự cấp phép.
  • Examination (n) – Sự kiểm tra, xem xét.
  • Disclosure (n) – Sự tiết lộ thông tin.
  • Infringement (n) – Sự vi phạm bản quyền.
  • Validity (n) – Sự hợp lệ.
  • Exclusive Rights (n) – Quyền độc quyền.
  • International Patent (n) – Bằng sáng chế quốc tế.
  • Non-Disclosure Agreement (n) – Hợp đồng không tiết lộ thông tin.
  • Patentable (adj) – Có thể đăng ký văn bằng bảo hộ.

Các mẫu câu với từ “protective certificate” có nghĩa “Văn bằng bảo hộ” và dịch sang tiếng Việt

  • The protective certificate is essential for safeguarding your intellectual property. (Văn bằng bảo hộ là quan trọng để bảo vệ tài sản trí tuệ của bạn.)
  • How long does it take to obtain a protective certificate for a new invention? (Mất bao lâu để nhận được văn bằng bảo hộ cho một phát minh mới?)
  • If you don’t apply for a protective certificate, your idea might not be protected. (Nếu bạn không nộp đơn xin văn bằng bảo hộ, ý tưởng của bạn có thể không được bảo vệ.)
  • Make sure to keep your protective certificate in a secure location. (Hãy đảm bảo giữ văn bằng bảo hộ của bạn ở một nơi an toàn.)
  • Wow, you finally received your protective certificate! (Ồ, cuối cùng bạn đã nhận được văn bằng bảo hộ!)
  • The protective certificate was issued by the patent office last month. (Văn bằng bảo hộ đã được cấp bởi cơ quan sáng chế vào tháng trước.)
  • She will apply for a protective certificate once her invention is complete. (Cô ấy sẽ nộp đơn xin văn bằng bảo hộ khi phát minh của cô ấy hoàn thành.)
  • They have been waiting anxiously for the protective certificate to arrive. (Họ đã đợi đầy lo lắng cho văn bằng bảo hộ được gửi đến.)
  • Haven’t you considered applying for a protective certificate for your invention? (Bạn đã xem xét việc nộp đơn xin văn bằng bảo hộ cho phát minh của bạn chưa?)
  • If they had obtained the protective certificate earlier, they could have prevented unauthorized use of their technology. (Nếu họ đã có văn bằng bảo hộ sớm hơn, họ có thể đã ngăn chặn việc sử dụng công nghệ của họ mà không được phép.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/