Đặc thù công việc tiếng Anh là gì?

Đặc thù công việc tiếng Anh là gì? Đặc thù công việc trong tiếng Anh được gọi là “job-specific”.

Đặc thù công việc thường được sử dụng để mô tả các kỹ năng, kiến thức, hoặc trải nghiệm yêu cầu riêng cho một công việc, nghề nghiệp, hoặc ngành nghề cụ thể. Điều này có nghĩa rằng để thành công trong một công việc cụ thể, người ta cần có kiến thức và kỹ năng đặc thù liên quan đến ngành nghề đó.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Đặc thù công việc” và nghĩa tiếng Việt

  • Specialized (adj) – Đặc thù.
  • Trade-specific (adj) – Đặc thù cho ngành nghề.
  • Industry-specific (adj) – Đặc thù cho ngành công nghiệp.
  • Professional (adj) – Chuyên nghiệp.
  • Expertise (n) – Chuyên môn, kiến thức chuyên ngành.
  • Skillset (n) – Bộ kỹ năng đặc thù.
  • Technical proficiency (n) – Khả năng kỹ thuật.
  • Qualification (n) – Trình độ, chứng chỉ.
  • Certification (n) – Chứng nhận.
  • Proficiency (n) – Sự thành thạo, khả năng.
  • Specialization (n) – Sự chuyên môn hóa.
  • Vocation (n) – Nghề nghiệp, công việc đặc thù.
  • Expert (n) – Chuyên gia, người thành thạo.

Các mẫu câu với từ “job-specific” có nghĩa “Đặc thù công việc” và dịch sang tiếng Việt

  • Her job-specific skills in computer programming make her a valuable asset to the team. (Những kỹ năng đặc thù công việc về lập trình máy tính của cô ấy là một tài sản quý báu cho đội ngũ.)
  • What job-specific qualifications do you need for this position? (Bạn cần những trình độ đặc thù công việc gì cho vị trí này?)
  • If you have the job-specific certification, you’ll have a better chance of getting hired. (Nếu bạn có chứng nhận đặc thù công việc, bạn sẽ có cơ hội tốt hơn để được tuyển dụng.)
  • Please provide your job-specific qualifications in your application. (Xin vui lòng cung cấp trình độ đặc thù công việc của bạn trong đơn xin việc.)
  • Job-specific expertise is crucial in the field of medical research! (Chuyên môn đặc thù công việc rất quan trọng trong lĩnh vực nghiên cứu y học!)
  • The job-specific skills were recognized and praised by the hiring manager. (Những kỹ năng đặc thù công việc đã được nhận biết và khen ngợi bởi người quản lý tuyển dụng.)
  • If you acquire the necessary job-specific training, you’ll be well-prepared for your future career. (Nếu bạn tiếp nhận đào tạo đặc thù công việc cần thiết, bạn sẽ chuẩn bị tốt cho sự nghiệp tương lai của mình.)
  • They have accumulated years of job-specific experience in the aerospace industry. (Họ đã tích luỹ nhiều năm kinh nghiệm đặc thù công việc trong ngành công nghiệp hàng không vũ trụ.)
  • Haven’t you attended any job-specific workshops or seminars recently? (Bạn chưa tham gia bất kỳ hội thảo hoặc buổi học chuyên môn đặc thù công việc nào gần đây chưa?)
  • If she had pursued more job-specific training earlier, her career might have taken a different path. (Nếu cô ấy đã tiếp tục học thêm đào tạo đặc thù công việc sớm hơn, sự nghiệp của cô ấy có thể đã đi theo một hướng khác.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/