Tải trọng tiếng Anh là gì?

Tải trọng tiếng Anh là gì? Tải trọng trong tiếng Anh được gọi là “payload” /ˈpeɪloʊd/.

Tải trọng là khối lượng tối đa mà một hệ thống hoặc phương tiện có khả năng chịu đựng hoặc vận chuyển mà không gây hỏng hóc hoặc nguy hiểm. Điều này quan trọng trong nhiều ngữ cảnh như vận tải, xây dựng, và công nghiệp, để đảm bảo an toàn và hiệu suất của hệ thống hoặc thiết bị.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Tải trọng” và nghĩa tiếng Việt

  • Capacity (n) – Sức chứa
  • Load-bearing (adj) – Chịu tải trọng
  • Weight limit (n) – Giới hạn trọng lượng
  • Overload (n) – Quá tải
  • Cargo (n) – Hàng hóa
  • Maximum load (n) – Tải trọng tối đa
  • Carrying capacity (n) – Sức chở
  • Deadweight (n) – Trọng lượng chết
  • Payload capacity (n) – Sức chứa tải trọng
  • Load distribution (n) – Phân phối tải trọng
  • Load capacity (n) – Khả năng chịu tải
  • Tare weight (n) – Trọng lượng rỗng
  • Weight distribution (n) – Phân phối trọng lượng
  • Overweight (adj) – Quá trọng lượng

Các mẫu câu với từ “payload” có nghĩa “Tải trọng” và dịch sang tiếng Việt

  • The payload of the truck was carefully loaded with fragile goods. (Tải trọng của xe tải được nạp cẩn thận với hàng hóa dễ vỡ.)
  • What is the maximum payload capacity of this aircraft? (Sức chứa tải trọng tối đa của máy bay này là bao nhiêu?)
  • If the payload exceeds the weight limit, the vehicle may become unstable. (Nếu tải trọng vượt quá giới hạn trọng lượng, phương tiện có thể trở nên không ổn định.)
  • It’s essential to distribute the payload evenly to ensure safe transportation. (Phân phối tải trọng đều là điều cần thiết để đảm bảo vận chuyển an toàn.)
  • The payload of this cargo ship is much larger than that of the smaller boats. (Tải trọng của tàu chở hàng này lớn hơn nhiều so với các thuyền nhỏ.)
  • Please provide the payload specifications for the upcoming mission. (Vui lòng cung cấp thông số kỹ thuật tải trọng cho nhiệm vụ sắp tới.)
  • The payload consists of scientific instruments and research equipment. (Tải trọng bao gồm các thiết bị khoa học và trang thiết bị nghiên cứu.)
  • We need to negotiate the payload allocation with the other team members. (Chúng ta cần thương lượng việc phân bổ tải trọng với các thành viên khác trong nhóm.)
  • If the weather worsens, we might need to reduce the payload for safety reasons. (Nếu thời tiết trở nên tồi tệ hơn, chúng ta có thể cần giảm tải trọng vì lý do an toàn.)
  • The payload capacity of the new drone is impressive, ensuring efficient data collection. (Sức chứa tải trọng của chiếc drone mới rất ấn tượng, đảm bảo việc thu thập dữ liệu hiệu quả.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/