Bùn tiếng Anh là gì?

Bùn tiếng Anh là gì? Bùn trong tiếng Anh thường được gọi là “mud” /mʌd/.

Bùn là một loại vật liệu tự nhiên chứa nước và các hạt mịn, có thể tạo thành từ sự kết hợp của đất sét, nước, và các hạt cát hoặc hạt đất. Bùn thường có độ nhớt và dẻo, và nó có thể thay đổi màu sắc từ nâu đến đen tùy thuộc vào thành phần khoáng và nguồn gốc.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bùn” và nghĩa tiếng Việt

  • Muddy (adj) – Bùn đất, đầy bùn
  • Silt (n) – Bùn sét
  • Mudslide (n) – Sạt lở bùn
  • Swamp (n) – Bãi lầy
  • Clay (n) – Đất sét
  • Slippery (adj) – Trơn trượt (do bùn hoặc nước)
  • Muck (n) – Bùn đặc, bùn lầy
  • Quagmire (n) – Bãi lầy sâu, hoàn cảnh khó khăn
  • Muddy boots (n) – Giày bùn
  • Marsh (n) – Đầm lầy
  • Puddle (n) – Vũng nước
  • Filth (n) – Bùn đất bẩn
  • Dirt road (n) – Đường bùn
  • Mud bath (n) – Tắm bùn

Các mẫu câu với từ “mud” có nghĩa “Bùn” và dịch sang tiếng Việt

  • After the rain, the yard was covered in mud. (Sau cơn mưa, sân vườn bị phủ bởi lớp bùn.)
  • Did you step in the mud on your way to school? (Bạn có dẫm vào bùn trên đường đến trường không?)
  • If you walk through the muddy field, your shoes will get dirty. (Nếu bạn đi qua cánh đồng đầy bùn, giày của bạn sẽ bị bẩn.)
  • Please don’t play in the mud; you’ll ruin your clothes. (Xin đừng chơi trong bùn; bạn sẽ làm hỏng quần áo của mình.)
  • Oh no, the car got stuck in the mud! (Ồ không, xe ô tô bị kẹt trong bùn!)
  • The hiking trail was so muddy that we decided to turn back. (Con đường leo núi quá đầy bùn nên chúng tôi quyết định quay lại.)
  • He asked, “How deep is the mud in this area?” (Anh ấy hỏi, “Lớp bùn ở khu vực này sâu bao nhiêu?”)
  • If we use the right tires, the truck can handle driving on muddy terrain. (Nếu chúng ta sử dụng lốp phù hợp, xe tải có thể chịu được khi lái qua địa hình đầy bùn.)
  • She explained, “I got mud all over my new dress.” (Cô ấy giải thích, “Tôi đã bị bùn bám đầy trên chiếc váy mới của tôi.”)
  • Could you clean the mud off your shoes before entering the house, please? (Bạn có thể lau sạch bùn ở giày trước khi vào nhà không, vui lòng?)
  • Last night’s storm turned the garden into a sea of mud, and we had to postpone the outdoor party. (Trận bão đêm qua biến khu vườn thành biển bùn, và chúng tôi đã phải hoãn buổi tiệc ngoài trời.)
  • Goodness, the mud is so slippery after the rain! (Chúa ơi, bùn trơn quá sau cơn mưa!)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/