Thước cuộn tiếng Anh là gì?

Thước cuộn tiếng Anh là gì? Thước cuộn trong tiếng Anh thường được gọi là “tape measure” /teyp mezher/.

Thước cuộn là một công cụ đo đạc thường được sử dụng trong công việc đo khoảng cách hoặc kích thước. Nó bao gồm một thanh dài với thước đo được in trên đó và có một cơ chế cuộn để dễ dàng thu gọn và di chuyển. Thước cuộn thường được sử dụng trong xây dựng, thiết kế nội thất, và nhiều ứng dụng khác.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thước cuộn” và nghĩa tiếng Việt

  • Measuring tape (n) – Dây đo
  • Retractable (adj) – Có thể thu gọn
  • Inch (n) – Inch (đơn vị đo)
  • Foot (n) – Bàn chân, feet (đơn vị đo)
  • Metric system (n) – Hệ mét
  • Scale (n) – Thang đo
  • Accuracy (n) – Độ chính xác
  • Graduation (n) – Dấu chia
  • Locking mechanism (n) – Cơ chế khóa
  • Extension (n) – Phần gia tăng
  • Width (n) – Chiều rộng
  • Length (n) – Chiều dài
  • Reading (n) – Đo đạc, giá trị đo
  • Calibration (n) – Hiệu chuẩn

Các mẫu câu với từ “tape measure” có nghĩa “Thước cuộn” và dịch sang tiếng Việt

  • I used a tape measure to check the length of the room. (Tôi đã sử dụng thước cuộn để kiểm tra chiều dài của căn phòng.)
  • Can you pass me the tape measure so I can measure the width of the door? (Bạn có thể đưa tôi cái thước cuộn để tôi có thể đo chiều rộng của cửa không?)
  • If the tape measure is not accurate, our measurements will be incorrect. (Nếu thước cuộn không chính xác, các đo đạc của chúng tôi sẽ không đúng.)
  • Please bring the tape measure from the toolbox. (Hãy mang thước cuộn từ hộp dụng cụ ra.)
  • Wow, this tape measure can extend quite far! (Trời ơi, cái thước cuộn này có thể kéo ra xa đấy!)
  • Unfortunately, the tape measure is broken, so we can’t use it for the project. (Thật không may, thước cuộn bị hỏng, nên chúng ta không thể sử dụng nó cho dự án này.)
  • The contractor asked, “What’s the maximum length of the tape measure you have?” (Người thầu hỏi, “Chiều dài tối đa của thước cuộn bạn có là bao nhiêu?”)
  • If you lock the tape measure, it won’t retract on its own. (Nếu bạn khóa thước cuộn, nó sẽ không tự cuộn lại.)
  • She said, “I need the tape measure to measure the length of the fence.” (Cô ấy nói, “Tôi cần cái thước cuộn để đo chiều dài hàng rào.”)
  • Could you show me how to use the tape measure correctly? (Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng thước cuộn đúng cách không?)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/