Xe rùa tiếng Anh là gì?

Xe rùa tiếng Anh là gì? Xe rùa trong tiếng Anh được gọi là “wheelbarrow” /ˈwilˌbɛroʊ/.

Xe rùa hoặc xe cút kít là một loại phương tiện cơ bản với kích thước nhỏ, được sử dụng chủ yếu để vận chuyển thủ công trong các tác vụ xây dựng và di chuyển vật liệu xây dựng như vôi, vữa, gạch, đá….

Thiết kế của xe rùa khá đơn giản, thường bao gồm một bánh xe đặt ở giữa phía dưới, có hai tay cầm ở phía sau để người sử dụng đẩy và một khe chứa vật liệu ở giữa. Để đảm bảo tính ổn định, xe thường được trang bị hai chân bằng sắt phía dưới.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Xe rùa” và nghĩa tiếng Việt

  • Excavator (n) – Máy đào
  • Bulldozer (n) – Máy ủi đất
  • Crane (n) – Cần cẩu
  • Loader (n) – Máy xúc
  • Dump truck (n) – Xe tải đổ
  • Concrete mixer (n) – Máy trộn bê tông
  • Backhoe (n) – Máy xúc đào
  • Paver (n) – Máy nạo đất
  • Grader (n) – Máy san lấp
  • Compactor (n) – Máy nén đất
  • Forklift (n) – Xe nâng
  • Crawler (n) – Máy xúc bánh xích
  • Skid steer loader (n) – Máy xúc lật
  • Trencher (n) – Máy đào rãnh
  • Roller (n) – Máy lu roule

Các mẫu câu với từ “wheelbarrow” có nghĩa “Xe rùa” và dịch sang tiếng Việt

  • The construction worker used a wheelbarrow to transport bricks. (Người công nhân xây dựng đã sử dụng một xe rùa để vận chuyển gạch.)
  • Do you know how to properly balance a wheelbarrow when it’s loaded with heavy materials? (Bạn có biết cách cân đối một xe rùa khi nó được nạp đầy với vật liệu nặng không?)
  • If you use the wheelbarrow, you can finish the job faster. (Nếu bạn sử dụng xe rùa, bạn có thể hoàn thành công việc nhanh hơn.)
  • Please bring the wheelbarrow to the construction site. (Hãy mang xe rùa đến công trường xây dựng.)
  • Wow, that wheelbarrow is carrying a massive load of soil! (Trời ơi, xe rùa đó đang chở một lượng đất lớn!)
  • Unfortunately, the wheelbarrow is broken, so we’ll have to find another way to transport the materials. (Thật không may, xe rùa bị hỏng, vì vậy chúng ta sẽ phải tìm cách khác để vận chuyển vật liệu.)
  • Can you explain the benefits of using a wheelbarrow in gardening? (Bạn có thể giải thích các lợi ích của việc sử dụng xe rùa trong làm vườn không?)
  • If the wheelbarrow has a flat tire, it might be difficult to move it. (Nếu xe rùa bị bánh xẹp, việc di chuyển nó có thể khó khăn.)
  • She said, “I’ll need the wheelbarrow to transport these bricks to the backyard.” (Cô ấy nói, “Tôi sẽ cần xe rùa để vận chuyển những viên gạch này ra phía sau.”)
  • Could you lend me the wheelbarrow for a few minutes? (Bạn có thể cho tôi mượn xe rùa trong vài phút không?)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/