Nguồn vốn tiếng Anh là gì?

Nguồn vốn tiếng Anh là gì? Nguồn vốn trong tiếng Anh được gọi là “capital” /ˈkæpɪtl/.

Nguồn vốn là số tiền hoặc tài sản mà một cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp sử dụng để đầu tư hoặc làm việc kinh doanh. Nguồn vốn có thể bao gồm tiền mặt, tài sản cố định, cổ phiếu, trái phiếu, hoặc bất kỳ tài sản nào có giá trị kinh tế có thể sử dụng để tạo ra thu nhập hoặc lợi nhuận. Nguồn vốn đóng vai trò quan trọng trong việc khởi nghiệp, phát triển kinh doanh, hoặc đầu tư vào các dự án và cơ hội mới.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nguồn vốn” và nghĩa tiếng Việt

  • Investment (n) – Đầu tư
  • Funds (n) – Quỹ vốn
  • Assets (n) – Tài sản
  • Equity (n) – Vốn chủ sở hữu
  • Loan (n) – Khoản vay
  • Finance (n) – Tài chính
  • Venture (n) – Doanh nghiệp mạo hiểm
  • Stock (n) – Cổ phiếu
  • Debt (n) – Nợ
  • Lender (n) – Người cho vay
  • Borrower (n) – Người vay mượn
  • Interest (n) – Lãi suất
  • Credit (n) – Tín dụng
  • Savings (n) – Tiết kiệm

Các mẫu câu với từ “capital” có nghĩa “Nguồn vốn” và dịch sang tiếng Việt

  • The company raised significant capital to expand its operations. (Công ty đã huy động một lượng vốn đáng kể để mở rộng hoạt động của mình.)
  • Do you have enough capital to start your own business? (Bạn có đủ nguồn vốn để bắt đầu kinh doanh riêng không?)
  • We need additional capital for our research project. (Chúng tôi cần thêm nguồn vốn cho dự án nghiên cứu của chúng tôi.)
  • If we secure the necessary capital, we can proceed with the construction. (Nếu chúng ta có được nguồn vốn cần thiết, chúng ta có thể tiến hành xây dựng.)
  • What a tremendous amount of capital they’ve invested in this project! (Quả thật là một lượng nguồn vốn khổng lồ mà họ đã đầu tư vào dự án này!)
  • It’s important to manage your capital wisely to ensure long-term success. (Quản lý nguồn vốn của bạn một cách khôn ngoan là quan trọng để đảm bảo thành công dài hạn.)
  • Their startup lacked the capital necessary to compete with established companies. (Doanh nghiệp khởi nghiệp của họ thiếu nguồn vốn cần thiết để cạnh tranh với các công ty đã được thành lập.)
  • The lack of capital was the primary reason for the project’s failure. (Sự thiếu nguồn vốn là nguyên nhân chính dẫn đến sự thất bại của dự án.)
  • Yes, I do believe that raising more capital is a viable option at this point. (Vâng, tôi tin rằng việc huy động thêm nguồn vốn là một lựa chọn khả thi vào thời điểm này.)
  • After securing the necessary capital, they went on to develop groundbreaking technology. (Sau khi có đủ nguồn vốn cần thiết, họ đã tiến hành phát triển công nghệ đột phá.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/