Đáng tin cậy tiếng Anh là gì?

Đáng tin cậy tiếng Anh là gì? Đáng tin cậy trong tiếng Anh được gọi là “reliable” /rɪˈlaɪəbl/.

Đáng tin cậy là một tính từ dùng để mô tả một người, vật, hoặc thông tin mà bạn có thể tin tưởng hoặc dựa vào. Điều này bao gồm khả năng thực hiện nhiệm vụ một cách đáng tin cậy và có tính chính xác và đáng tin.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Đáng tin cậy” và nghĩa tiếng Việt

  • Trustworthy (adj) – Đáng tin
  • Dependable (adj) – Đáng tin cậy
  • Steadfast (adj) – Vững vàng, kiên định
  • Consistent (adj) – Đồng nhất, nhất quán
  • Honest (adj) – Trung thực
  • Credible (adj) – Đáng tin
  • Reputable (adj) – Có danh tiếng tốt
  • Solid (adj) – Vững chắc
  • Trustworthiness (n) – Sự đáng tin
  • Loyal (adj) – Trung thành
  • Authentic (adj) – Đáng tin cậy, xác thực
  • Durable (adj) – Bền bỉ
  • Unfailing (adj) – Không đổi, không sai
  • Integrity (n) – Chất lương, đạo đức

Các mẫu câu với từ “reliable” có nghĩa “Đáng tin cậy” và dịch sang tiếng Việt

  • John is a reliable employee who always meets his deadlines. (John là một nhân viên đáng tin cậy luôn đáp ứng đúng hạn.)
  • Is this source of information reliable for our research? (Nguồn thông tin này có đáng tin cậy cho nghiên cứu của chúng ta không?)
  • If the car is reliable, I’ll consider buying it. (Nếu chiếc xe đáng tin cậy, tôi sẽ xem xét mua nó.)
  • Wow, the new software update is much more reliable and faster! (Trời ơi, bản cập nhật phần mềm mới đáng tin cậy và nhanh hơn nhiều!)
  • Please find a reliable source for our research project. (Hãy tìm một nguồn đáng tin cậy cho dự án nghiên cứu của chúng ta.)
  • The equipment was deemed reliable by the experts. (Các chuyên gia đã xem xét là thiết bị đáng tin cậy.)
  • This brand is known for producing more reliable appliances than its competitors. (Thương hiệu này nổi tiếng vì sản xuất các thiết bị đáng tin cậy hơn so với đối thủ.)
  • She mentioned, “I need a reliable babysitter for the weekends.” (Cô ấy đã nói, “Tôi cần một người trông trẻ đáng tin cậy cho cuối tuần.”)
  • Could you provide a list of reliable references for the job application? (Bạn có thể cung cấp danh sách các nguồn tham khảo đáng tin cậy cho đơn xin việc không?)
  • If we had a more reliable transportation system, it would reduce traffic congestion. (Nếu chúng ta có hệ thống giao thông đáng tin cậy hơn, nó sẽ giảm ùn tắc giao thông.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/