Phào chỉ tiếng Anh là gì?

Phào chỉ tiếng Anh là gì? Phào chỉ trong tiếng Anh được gọi là “cornice” /ˈkɔːrnɪs/.

Phào chỉ là một thành phần kiến trúc thường được gắn ở góc giao của tường và trần nhà hoặc tường và cột để tạo ra một bề mặt trang trí. Nó thường có dạng thanh dài hoặc vòng cung và có thể được làm bằng gỗ, đá, sứ,… Phào chỉ thường được sử dụng để thêm tính thẩm mỹ và hoàn thiện cho kiến trúc nội thất và ngoại thất.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Phào chỉ” và nghĩa tiếng Việt

  • Decorative (adj): Trang trí
  • Molding (n): Đồ gò, họa tiết trang trí
  • Architectural detail (n): Chi tiết kiến trúc
  • Ornate (adj): Hoa văn, trang trí phức tạp
  • Ceiling cornice (n): Phào chỉ trần nhà
  • Exquisite (adj): Tinh tế
  • Gypsum (n): Thạch cao
  • Crown molding (n): Phào chỉ đỉnh
  • Traditional (adj): Truyền thống
  • Elegant (adj): Trang nhã
  • Plaster (n): Vữa, thạch cao
  • Victorian style (n): Phong cách Victoria
  • Dentil molding (n): Phào chỉ hình răng cưa
  • Elaborate (adj): Phức tạp, tỉ mỉ

Các mẫu câu có từ “cornice” với nghĩa “Phào chỉ” và dịch sang tiếng Việt

  • The elaborate cornice adorning the top of the walls added a touch of sophistication to the room. (Phào chỉ tỉ mỉ trang trí ở phía trên tường tạo thêm một chút sự tinh tế cho căn phòng.)
  • How do you think the cornice design should match the overall interior style of the house? (Bạn nghĩ như thế nào về việc thiết kế phào chỉ nên phù hợp với phong cách nội thất tổng thể của ngôi nhà?)
  • He mentioned, “The Victorian-style cornice in the dining room adds a touch of old-world charm.” (Anh ấy nhắc, “Phào chỉ phong cách Victoria trong phòng ăn thêm một chút sự quyến rũ của thế giới cũ.”)
  • If we add an ornate cornice to the living room, it will elevate the overall aesthetic. (Nếu chúng ta thêm một phào chỉ trang trí vào phòng khách, nó sẽ nâng cao thẩm mỹ tổng thể.)
  • The dentil molding on the cornice adds a unique visual element to the architecture. (Phào chỉ hình răng cưa thêm một yếu tố hình ảnh độc đáo cho kiến trúc.)
  • She explained how the plaster cornice was carefully handcrafted by skilled artisans. (Cô ấy giải thích cách phào chỉ bằng vữa được chế tạo tỉ mỉ bởi các nghệ nhân tài năng.)
  • The cornice design complements the room’s theme, doesn’t it? (Thiết kế phào chỉ phù hợp với chủ đề của căn phòng, phải không?)
  • The crown molding was meticulously installed along the cornice to give the room a polished look. (Phào chỉ đỉnh được cài đặt tỉ mỉ dọc theo phào chỉ để tạo cho căn phòng vẻ ngoại hình lịch lãm.)
  • The modern-style cornice is more minimalistic compared to the ornate ones in historical buildings. (Phào chỉ phong cách hiện đại thì tối giản hơn so với những phào chỉ phức tạp trong các tòa nhà lịch sử.)
  • As they entered the grand ballroom, the intricate cornice caught their attention with its detailed patterns. (Khi họ bước vào phòng khiêu vũ hùng vĩ, phào chỉ phức tạp thu hút sự chú ý của họ với các hoa văn chi tiết.)
  • The cornice was painted in a shade of gold to add a touch of luxury and warmth to the otherwise neutral room. (Phào chỉ được sơn màu vàng để thêm một chút sang trọng và ấm áp cho căn phòng ban đầu màu trung tính.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/