Đồng nhất tiếng Anh là gì?

Đồng nhất tiếng Anh là gì? Đồng nhất trong tiếng Anh có nghĩa là “uniformity” /ˌjuː.nɪˈfɔːr.mə.ti/ hoặc “consistent” /kənˈsɪs.tənt/.

Đồng nhất ám chỉ tính chất hoặc trạng thái của sự đồng nhất, sự giống nhau hoặc nhất quán trong một tình huống, quá trình hoặc hệ thống. Điều này có thể áp dụng cho nhiều khía cạnh khác nhau như ý kiến, hành động, mục tiêu, màu sắc, kiểu dáng,… Sự đồng nhất thể hiện tính thống nhất, không có sự khác biệt hoặc mâu thuẫn.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Đồng nhất” và nghĩa tiếng Việt

  • Consistency (n) – Sự nhất quán
  • Homogeneity (n) – Tính đồng nhất
  • Harmony (n) – Sự hài hòa
  • Conformity (n) – Sự tuân thủ, sự phù hợp
  • Standardization (n) – Sự tiêu chuẩn hóa
  • Unanimous (adj) – Nhất trí, đồng lòng
  • Aligned (adj) – Đồng tuyến, cùng hướng
  • Symmetry (n) – Sự đối xứng
  • Cohesive (adj) – Dính liền, gắn kết
  • Consonance (n) – Sự hoà hợp, sự nhất nhạc
  • Equilibrium (n) – Sự cân đối, sự đồng cân
  • Unification (n) – Sự thống nhất, sự đồng nhất
  • Integrity (n) – Tính toàn vẹn, tính chất lượng
  • Correspondence (n) – Sự phù hợp, sự tương ứng

Các mẫu câu có từ “uniformity” và “consistent” với nghĩa “Đồng nhất” và dịch sang tiếng Việt

  • The uniformity of design elements across all pages of the website creates a seamless and professional user experience. (Sự đồng nhất của các yếu tố thiết kế trên tất cả các trang của trang web tạo ra một trải nghiệm người dùng liền mạch và chuyên nghiệp.)
  • How can a company ensure that its branding remains consistent across different advertising platforms? (Làm thế nào một công ty có thể đảm bảo rằng thương hiệu của mình vẫn đồng nhất trên các nền tảng quảng cáo khác nhau?)
  • If we maintain uniformity in our communication style, it will help establish a clear brand identity. (Nếu chúng ta duy trì sự đồng nhất trong phong cách giao tiếp, điều này sẽ giúp xác định một danh tính thương hiệu rõ ràng.)
  • She stated that consistent practice was key to improving her musical skills. (Cô ấy nói rằng việc luyện tập đều đặn là chìa khóa để cải thiện kỹ năng âm nhạc của cô ấy.)
  • What an impressive level of uniformity in the architecture of this historic district! (Thật là một mức độ đồng nhất ấn tượng trong kiến trúc của khu phố lịch sử này!)
  • If the quality of customer service had been consistent, the company might not have lost so many clients. (Nếu chất lượng dịch vụ khách hàng đã đồng nhất, công ty có thể đã không mất nhiều khách hàng như vậy.)
  • Employees were instructed to follow the company’s guidelines for email signatures to maintain uniformity. (Nhân viên được hướng dẫn tuân thủ hướng dẫn của công ty về chữ ký email để duy trì sự đồng nhất.)
  • The uniformity of color choices in their packaging sets this brand apart from its competitors. (Sự đồng nhất trong việc lựa chọn màu sắc trong bao bì làm nổi bật thương hiệu này so với đối thủ cạnh tranh.)
  • Consistent effort is required to maintain a high level of quality throughout the production process. (Nỗ lực đều đặn cần thiết để duy trì mức độ chất lượng cao trong quá trình sản xuất.)
  • If the design team had achieved greater uniformity in their presentations, the client feedback might have been more positive. (Nếu nhóm thiết kế đã đạt được sự đồng nhất lớn hơn trong các bài thuyết trình của họ, phản hồi từ khách hàng có thể đã tích cực hơn.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/