Ngành kinh tế xây dựng tiếng Anh là gì?

Ngành kinh tế xây dựng tiếng Anh là gì? Ngành kinh tế xây dựng trong tiếng Anh được gọi là “construction industry” /kənˈstrʌkʃən ˈɪndəstri/.

Ngành kinh tế xây dựng là một lĩnh vực kinh tế liên quan đến việc xây dựng và phát triển các công trình xây dựng, như tòa nhà, cầu đường, đập, và hệ thống hạ tầng khác. Ngành này bao gồm các hoạt động như thiết kế, xây dựng, cung cấp vật liệu xây dựng, quản lý dự án, và dịch vụ liên quan đến việc xây dựng và bảo trì các công trình.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Ngành kinh tế xây dựng” và nghĩa tiếng Việt

  • Construction industry (n) – Ngành kinh tế xây dựng.
  • Contractor (n) – Nhà thầu xây dựng.
  • Architect (n) – Kiến trúc sư.
  • Blueprint (n) – Bản vẽ kỹ thuật.
  • Construction site (n) – Công trường xây dựng.
  • Building materials (n) – Vật liệu xây dựng.
  • Structural engineering (n) – Kỹ thuật cấu trúc.
  • Demolition (n) – Phá dỡ.
  • Renovation (n) – Sửa chữa, cải tạo.
  • Foundation (n) – Nền móng.
  • Skilled labor (n) – Lao động có kỹ năng.
  • Safety regulations (n) – Quy định về an toàn.
  • Construction permit (n) – Giấy phép xây dựng.
  • Cost estimate (n) – Ước tính chi phí.
  • High-rise building (n) – Tòa nhà cao tầng.

Các mẫu câu với từ “construction industry” có nghĩa “Ngành kinh tế xây dựng” và dịch sang tiếng Việt

  • The construction industry plays a vital role in the country’s economic development. (Ngành kinh tế xây dựng đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của đất nước.)
  • What are the key challenges faced by the construction industry in this region? (Những thách thức chính mà ngành kinh tế xây dựng đối mặt ở khu vực này là gì?)
  • If the government invests more in infrastructure, the construction industry will thrive. (Nếu chính phủ đầu tư nhiều hơn vào hạ tầng, ngành kinh tế xây dựng sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.)
  • Ensure that all safety regulations are followed on the construction site. (Đảm bảo rằng tất cả các quy định về an toàn được tuân thủ trên công trường xây dựng.)
  • Wow, the growth of the construction industry in this city is astonishing! (Ồ, sự phát triển của ngành kinh tế xây dựng ở thành phố này thật đáng kinh ngạc!)
  • Strict safety measures are implemented in the construction industry to protect workers. (Các biện pháp an toàn nghiêm ngặt được thực hiện trong ngành kinh tế xây dựng để bảo vệ công nhân.)
  • The construction industry is expected to create thousands of new jobs in the coming years. (Dự kiến ​​ngành kinh tế xây dựng sẽ tạo ra hàng ngàn việc làm mới trong những năm tới.)
  • Many technological advancements have revolutionized the construction industry. (Nhiều tiến bộ công nghệ đã cách mạng hóa ngành kinh tế xây dựng.)
  • Haven’t safety standards improved in the construction industry over the years? (Quy chuẩn an toàn có không cải thiện trong ngành kinh tế xây dựng qua các năm không?)
  • If they had followed the building codes, the construction industry wouldn’t face legal issues now. (Nếu họ đã tuân theo mã xây dựng, ngành kinh tế xây dựng sẽ không phải đối mặt với vấn đề pháp lý bây giờ.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/