Khăn tắm tiếng Anh là gì?

Khăn tắm tiếng Anh là gì? Khăn tắm trong tiếng Anh được gọi là “towel” /ˈtaʊəl/.

Khăn tắm là một loại vải dùng để lau khô cơ thể sau khi tắm. Nó thường được làm từ chất liệu mềm mại như bông, cotton, hoặc microfiber để hấp thụ nước và giúp cơ thể nhanh chóng khô ráo sau khi tắm. Khăn tắm thường có kích thước lớn và được sử dụng để quấn quanh cơ thể hoặc lau khô bằng cách vỗ nhẹ lên da.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Khăn tắm” và nghĩa tiếng Việt

  • Bath towel (n): Khăn tắm to
  • Hand towel (n): Khăn tay
  • Soft (adj): Mềm mại
  • Absorbent (adj): Có khả năng hút nước
  • Cotton (n): Bông, cotton
  • Microfiber (n): Chất liệu microfiber
  • Drying (n/adj): Sự làm khô, khả năng làm khô
  • Fluffy (adj): Xù xì, mềm mịn
  • Hanging loop (n): Dây treo
  • Embroidered (adj): Thêu hình
  • Quick-drying (adj): Có khả năng khô nhanh
  • Loomed (adj): Được dệt
  • Woven (adj): Được dệt thành sợi
  • Striped (adj): Có dải sọc
  • Wrap (v/n): Quấn, cái khăn
  • Terry cloth (n): Chất liệu lông cừu

Các mẫu câu có từ “towel” với nghĩa “Khăn tắm” và dịch sang tiếng Việt

  • She reached for a fluffy towel hanging on the rack and wrapped it around herself after her shower. (Cô ấy với tới lấy một chiếc khăn tắm mềm mại treo trên giá và quấn nó xung quanh cơ thể sau khi tắm.)
  • Have you seen my hand towel? I can’t find it in the bathroom. (Bạn có thấy khăn tay của tôi không? Tôi không thể tìm thấy nó trong phòng tắm.)
  • “Could you pass me a bath towel, please?” he asked his roommate. (“Bạn có thể đưa cho tôi một chiếc khăn tắm không?” anh ấy hỏi bạn cùng phòng của mình.)
  • If you finish swimming, you can dry yourself with the towel over there. (Nếu bạn hoàn thành việc bơi lội, bạn có thể lau khô bằng cái khăn kia đó.)
  • What a quick-drying towel! It’s already dry after just a few minutes. (Cái khăn tắm khô nhanh quá! Nó đã khô sau vài phút thôi.)
  • She mentioned that the embroidered towel was a gift from her grandmother. (Cô ấy đề cập rằng chiếc khăn tắm thêu hình là quà tặng từ bà nội cô ấy.)
  • This towel is soft and fluffy, isn’t it? (Chiếc khăn tắm này mềm mại và xù xì, phải không?)
  • The terry cloth towels were loomed with care to ensure their high quality. (Những chiếc khăn tắm chất liệu lông cừu được dệt cẩn thận để đảm bảo chất lượng cao của chúng.)
  • The microfiber towel is more absorbent than the cotton one. (Khăn tắm chất liệu microfiber hút nước nhiều hơn so với khăn bông.)
  • As the rain started pouring down, he grabbed a towel and rushed to the door to dry off. (Khi mưa bắt đầu rơi, anh ấy nhấc lên một cái khăn tắm và vội vàng chạy đến cửa để làm khô.)
  • Before using the new towel, it’s recommended to wash it to improve its absorbency. (Trước khi sử dụng chiếc khăn tắm mới, bạn nên giặt nó để cải thiện khả năng hút nước của nó.)
  • The striped towel adds a touch of color to the bathroom, making it more vibrant compared to the plain white one. (Chiếc khăn tắm có dải sọc thêm màu sắc cho phòng tắm, làm cho nó trở nên sống động hơn so với chiếc màu trắng tinh khôi.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/