Thôn tiếng Anh là gì?

Thôn tiếng Anh là gì? Thôn trong tiếng Anh thường được dịch là “hamlet” /ˈhæmlɪt/.

Thôn là một loại khu dân cư nhỏ hơn làng, thường có ít hộ gia đình và dân số ít hơn. Thông thường, thôn thường không có cơ sở hạ tầng và dịch vụ công cộng như làng hoặc thành phố. Thôn thường xuất hiện trong các khu vực nông thôn và thường gắn liền với các hoạt động nông nghiệp.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thôn” và nghĩa tiếng Việt

  • Rural (adj): Nông thôn
  • Settlement (n): Khu định cư
  • Community (n): Cộng đồng
  • Village (n): Làng
  • Scenic (adj): Hùng vĩ, đẹp mắt
  • Farming (adj/n): Nông nghiệp, việc làm nông nghiệp
  • Countryside (n): Nông thôn
  • Tranquil (adj): Yên bình, thanh bình
  • Idyllic (adj): Thơ mộng, tuyệt đẹp
  • Pastoral (adj): Đồng quê
  • Isolation (n): Sự cách biệt, cô lập
  • Hinterland (n): Khu vực nội địa
  • Remote (adj): Xa xôi, hẻo lánh
  • Homestead (n): Nơi cư trú, nông trại

Các mẫu câu có từ “hamlet” với nghĩa “Thôn” và dịch sang tiếng Việt

  • The small hamlet was nestled amidst rolling hills, creating a picturesque scene. (Cái thôn nhỏ nằm chìm giữa những đồi núi trải dài, tạo nên một cảnh đẹp như tranh vẽ.)
  • Have you ever visited a hamlet before and experienced its peaceful atmosphere? (Bạn đã từng đến thăm một thôn trước đây và trải nghiệm không khí yên bình của nó chưa?)
  • She said, “I grew up in a hamlet where everyone knew each other and we lived in harmony.” (Cô ấy nói, “Tôi lớn lên trong một thôn nơi mọi người biết nhau và chúng tôi sống hòa thuận.”)
  • Hamlets often rely on local agriculture for sustenance. (Các thôn thường dựa vào nông nghiệp địa phương để duy trì cuộc sống.)
  • The hamlet’s breathtaking views and untouched beauty made it a hidden gem! (Cảnh quan tuyệt đẹp và vẻ đẹp nguyên sơ của thôn làm cho nó trở thành một viên ngọc ẩn!)
  • He explained that the hamlet’s isolation contributed to its close-knit community and sense of belonging. (Anh ấy giải thích rằng sự cách biệt của thôn góp phần tạo nên cộng đồng gắn kết và cảm giác thuộc về.)
  • There’s a sense of tranquility in hamlets, isn’t there? (Có một cảm giác yên bình ở các thôn, phải không?)
  • The hamlet was surrounded by lush greenery and bordered by a serene river. (Thôn bao quanh bởi cảnh quan xanh mướt và bên cạnh là một con sông thanh bình.)
  • This hamlet has a more idyllic charm compared to the bustling city life. (Thôn này có một sự hấp dẫn thơ mộng hơn so với cuộc sống sôi động ở thành phố.)
  • As they entered the hamlet, they were greeted by the warm smiles of the residents and a sense of peacefulness in the air. (Khi họ bước vào thôn, họ được đón tiếp bằng những nụ cười ấm áp của người dân và một cảm giác yên bình trong không khí.)
  • If you’re visiting the hamlet, make sure to respect the local customs and enjoy the simple way of life. (Nếu bạn đang đến thăm thôn, hãy đảm bảo tôn trọng phong tục địa phương và thưởng thức cách sống đơn giản.)
  • The hamlet’s pace of life is much slower compared to the hustle and bustle of the city. (Nhịp sống ở thôn chậm hơn nhiều so với sự hối hả của thành phố.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/