Cửa tiếng Anh là gì?

Cửa tiếng Anh là gì

Cửa tiếng Anh là gì? Cửa trong tiếng Anh được gọi là “door” /dɔːr/.

Cánh cửa là một khung khổ có thể di chuyển, được dùng để mở hoặc đóng một ngõ vào. Thường thì cánh cửa xoay quanh một trục và được gắn lên bằng bản lề để thay đổi vị trí. Tuy nhiên, chúng cũng có thể trượt hoặc xoay bên trong một không gian cụ thể. Việc mở cửa có thể mang vào công trình luồng gió và ánh sáng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cửa” và nghĩa tiếng Việt

  • Entrance (n) – Lối vào
  • Exit (n) – Lối ra
  • Frame (n) – Khung cửa
  • Handle (n) – Tay nắm
  • Lock (n/v) – Khóa, khóa chặn
  • Hinge (n) – Bản lề
  • Latch (n) – Ổ khoá
  • Knob (n) – Núm vặn
  • Peephole (n) – Ống nhòm
  • Sliding door (n) – Cửa trượt
  • Swinging door (n) – Cửa gập
  • Revolve door (n) – Cửa quay
  • Automatic door (n) – Cửa tự động
  • Screen door (n) – Cửa lưới

Các mẫu câu có từ “door” với nghĩa “Cửa” và dịch sang tiếng Việt

  • The old wooden door creaked open as I entered the abandoned house. (Cái cửa gỗ cũ kêu răng rắc mở ra khi tôi bước vào ngôi nhà bỏ hoang.)
  • Please close the front door gently to avoid making noise. (Vui lòng đóng cửa trước nhẹ nhàng để tránh gây tiếng ồn.)
  • Wow, this is such an impressive and ornate door on the palace entrance! (Ồ, đây là một cửa cung đình ấn tượng và hoa mỹ quá!)
  • I finally found the exit door after wandering through the maze-like building. (Cuối cùng tôi đã tìm thấy cửa thoát ra sau khi đi lạc trong tòa nhà giống như mê cung.)
  • Can you hold the door for me while I carry these bags inside, please? (Bạn có thể giữ cửa giúp tôi trong khi tôi mang những cái túi này vào, được không?)
  • I wonder what’s behind that mysterious door at the end of the corridor. (Tôi tự hỏi cái cửa bí ẩn ở cuối hành lang dẫn đến đâu.)
  • As the clock struck midnight, the old library’s secret door swung open on its own. (Khi đồng hồ đánh mười hai giờ đêm, cửa bí mật của thư viện cũ tự mở ra.)
  • I can’t wait for the holiday season when every house is adorned with festive lights and wreaths on the doors. (Tôi không thể chờ đợi đến mùa kỳ nghỉ khi mọi ngôi nhà đều được trang trí bằng đèn lấp lánh và vòng hoa trên cửa.)
  • I accidentally left my keys inside the house, so now I’m locked out with no way to open the door. (Tôi vô tình để chìa khóa trong nhà, vì vậy bây giờ tôi bị khóa ngoài và không có cách nào mở cửa.)
  • After contemplating for a while, she made up her mind and pushed open the heavy door to her future. (Sau khi suy nghĩ một lúc, cô ấy quyết định và đẩy mở cửa nặng nề hướng tới tương lai của mình.)
  • “Please come in,” she said with a warm smile, holding the door open for her guests. (“Vui lòng vào,” cô ấy nói với nụ cười ấm áp, giữ cửa mở cho khách mời của mình.)
  • Standing in front of the childhood home’s front door, he felt a rush of memories flooding back. (Đứng trước cửa nhà thời thơ ấu, anh ta cảm nhận sự tràn đầy của những ký ức quay về.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/