Lò xo tiếng Anh là gì?

Lò xo tiếng Anh là gì

Lò xo tiếng Anh là gì? Lò xo trong tiếng Anh được gọi là “spring” /sprɪŋ/.

Lò xo là một đoạn dây kim loại hoặc vật liệu khác có tính đàn hồi, có khả năng co giãn khi bị nén và mở rộ khi bị kéo dài. Lò xo thường được sử dụng để lưu trữ năng lượng và tạo ra lực đàn hồi trong các ứng dụng khác nhau. Chẳng hạn như trong các thiết bị cơ khí, đồ gia dụng, và các ứng dụng công nghiệp khác.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Lò xo” và nghĩa tiếng Việt

  • Coil (n) – Cuộn
  • Tension (n) – Sự căng, sự căng thẳng
  • Compression (n) – Sự nén, sự nén ép
  • Elasticity (n) – Độ đàn hồi
  • Resilience (n) – Sự phục hồi dẻo dai
  • Bounce (n/v) – Độ nảy, nảy lên
  • Damping (n) – Sự giảm xóc
  • Spiral (n) – Rìa xoắn, xoắn ốc
  • Mechanism (n) – Cơ cấu, cơ chế
  • Load (n) – Tải trọng
  • Deformation (n) – Sự biến dạng
  • Rebound (n/v) – Sự phản hồi, phản hồi trở lại
  • Leaf spring (n) – Lò xo lá
  • Coil spring (n) – Lò xo cuộn

Các mẫu câu có từ “spring” với nghĩa “Lò xo” và dịch sang tiếng Việt

  • What is the purpose of the spring in this mechanical device? (Mục đích của lò xo trong thiết bị cơ khí này là gì?)
  • Carefully wind up the spring before releasing the toy. (Hãy quấn lò xo cẩn thận trước khi thả con đồ chơi.)
  • Wow, that mattress has an amazingly comfortable layer of pocketed springs! (Ồ, chiếc nệm đó có một lớp lò xo túi vô cùng thoải mái!)
  • If you press the button, the trapdoor will open and the cat toy will be propelled by the spring. (Nếu bạn nhấn nút, nền cửa sẽ mở và đồ chơi mèo sẽ được đẩy bởi lò xo.)
  • Unlike traditional mattresses, memory foam mattresses don’t rely on springs for support. (Không giống như nệm truyền thống, nệm bọt memory foam không dựa vào lò xo để hỗ trợ.)
  • As the clock struck twelve, the cuckoo bird emerged from its cozy nest thanks to the winding spring mechanism. (Khi đồng hồ đánh mười hai giờ, con chim cu cu xuất hiện từ tổ ấm ấm cúng của mình nhờ cơ chế lò xo quấn.)
  • A properly maintained bicycle chain can enhance the bike’s overall performance by utilizing the force of the spring. (Một dây xích xe đạp được bảo quản đúng cách có thể cải thiện hiệu suất tổng thể của xe bằng cách tận dụng sức mạnh của lò xo.)
  • The engineers opted for an air suspension system instead of traditional springs due to its superior shock absorption capabilities. (Các kỹ sư đã chọn một hệ thống treo khí thay vì lò xo truyền thống do khả năng hấp thụ va đập tốt hơn.)
  • I’m confident that the newly designed spring mechanism will significantly improve the functionality of the doorbell. (Tôi tự tin rằng cơ chế lò xo mới được thiết kế sẽ cải thiện đáng kể chức năng của chuông cửa.)
  • Oh my, the jack-in-the-box popped out with such forceful energy from the wound-up spring! (Ôi trời ơi, hộp quà nhảy ra với một năng lượng mạnh mẽ từ lò xo đã quấn sẵn!)
  • As the kids wound up the toy car’s spring, their excitement grew in anticipation of seeing it race forward. (Khi các em nhỏ quấn lò xo của chiếc xe đồ chơi, sự phấn khích của họ gia tăng trong sự mong đợi của việc nhìn thấy nó lao về phía trước.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/