Thợ phụ tiếng Anh là gì?

Thợ phụ tiếng Anh là gì?

Thợ phụ tiếng Anh là gì? Thợ phụ tiếng Anh được dịch là “Assistant” /əˈsɪs.tənt/ hoặc “Helper” /ˈhɛl.pər/.

Thợ phụ là người có kỹ năng và kinh nghiệm trong một lĩnh vực nào đó. Thường là trong ngành công nghiệp thủ công, xây dựng, sản xuất hoặc dịch vụ, và làm việc dưới sự hướng dẫn và giám sát của người có trình độ chuyên môn cao hơn, được gọi là “thợ chính” hoặc “chuyên gia”. Công việc của thợ phụ thường là hỗ trợ và thực hiện các nhiệm vụ cơ bản trong quá trình sản xuất hoặc dịch vụ. Với mục tiêu học hỏi và nâng cao kỹ năng để trở thành một thợ chính hoặc chuyên gia trong tương lai.

Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thợ phụ” và nghĩa tiếng Việt

  • Trainee (Noun): Thực tập sinh – Người đang học việc và nhận hướng dẫn từ những người có kinh nghiệm hơn.
  • Apprentice (Noun): Học việc – Người học một nghề hoặc kỹ thuật bằng cách làm việc cùng với thợ chính.
  • Aide (Noun): Thợ phụ – Người hỗ trợ và giúp đỡ trong các nhiệm vụ và hoạt động khác nhau.
  • Support Staff (Noun): Nhân viên hỗ trợ – Những người làm công việc hỗ trợ cho hoạt động chính của tổ chức hoặc doanh nghiệp.
  • Assistant Mechanic (Noun): Thợ phụ cơ khí – Người hỗ trợ thực hiện các công việc sửa chữa và bảo dưỡng cơ khí.
  • Junior Technician (Noun): Kỹ thuật viên tập sự – Người mới bắt đầu trong ngành công nghiệp kỹ thuật, thường làm công việc thợ phụ.
  • Apprenticeship Program (Noun): Chương trình học việc – Chương trình đào tạo cho các thực tập sinh hoặc học việc để họ học hỏi và phát triển kỹ năng.
  • Supportive Role (Noun): Vai trò hỗ trợ – Vai trò của người làm công việc thợ phụ hoặc hỗ trợ trong tổ chức.
  • Learning Curve (Noun): Quá trình học – Sự phát triển và nâng cao kỹ năng qua thời gian làm việc và học tập.
  • Apprenticeship (Noun): Học việc – Quá trình học tập và làm việc cùng với một thợ chính để học một nghề hoặc kỹ thuật cụ thể.

Các mẫu câu có từ “Assistant” và “Helper” với nghĩa “Thợ phụ” và dịch sang tiếng Việt

  • The project’s timeline was efficiently managed by the lead engineer’s assistant, ensuring tasks were completed on schedule. (Lịch trình dự án được quản lý hiệu quả bởi người thợ phụ của kỹ sư chính, đảm bảo các nhiệm vụ được hoàn thành đúng hạn.)
  • The skilled helper swiftly organized the tools, allowing the construction crew to begin work without delay. (Người thợ phụ tài ba nhanh chóng sắp xếp dụng cụ, cho phép đội ngũ xây dựng bắt đầu công việc mà không phải chờ đợi.)
  • The research team’s assistant played a crucial role in data analysis, assisting in drawing insightful conclusions. (Người thợ phụ của nhóm nghiên cứu đóng một vai trò quan trọng trong phân tích dữ liệu, hỗ trợ rút ra những kết luận sâu sắc.)
  • The event planner’s helper efficiently managed the setup of decorations, creating an inviting atmosphere for attendees. (Người thợ phụ của nhà tổ chức sự kiện quản lý việc thiết lập trang trí một cách hiệu quả, tạo ra không gian hấp dẫn cho người tham dự.)
  • As the lead architect’s assistant, she played a pivotal role in translating design concepts into detailed blueprints. (Với vai trò thợ phụ của kiến trúc sư chính, cô ấy đóng một vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi các khái niệm thiết kế thành các bản vẽ kỹ thuật chi tiết.)
  • The helper skillfully operated the machinery, ensuring precise cuts and measurements in the manufacturing process. (Người thợ phụ tài ba vận hành máy móc một cách khéo léo, đảm bảo các cắt và đo lường chính xác trong quá trình sản xuất.)
  • The laboratory’s assistant meticulously labeled and organized the samples, streamlining the testing procedure. (Người thợ phụ của phòng thí nghiệm tỉ mỉ gắn nhãn và sắp xếp các mẫu, tối ưu hóa quy trình kiểm tra.)
  • The chef’s helper eagerly learned new recipes, enhancing his culinary skills under the guidance of the head chef. (Người thợ phụ của đầu bếp nhiệt tình học các công thức nấu ăn mới, nâng cao kỹ năng nấu ăn dưới sự hướng dẫn của đầu bếp chính.)
  • The assistant to the professor conducted thorough research, gathering valuable insights for the upcoming lecture. (Người thợ phụ của giáo sư tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng, thu thập thông tin quý giá cho bài giảng sắp tới.)
  • The team’s helper diligently maintained a clean and organized workspace, ensuring a productive environment. (Thợ phụ của nhóm đã chăm chỉ duy trì một không gian làm việc sạch sẽ và gọn gàng, đảm bảo môi trường làm việc hiệu quả.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/