Hợp đồng thuê nhà tiếng Anh là gì?

Hợp đồng thuê nhà tiếng Anh là gì?

Hợp đồng thuê nhà tiếng Anh là gì? Hợp đồng thuê nhà trong tiếng Anh được gọi là “Rental Agreement” /ˈren.təl əˈɡriː.mənt/ hoặc “Lease Agreement” /liːs əˈɡriː.mənt/.

Hợp đồng thuê nhà là một tài liệu pháp lý chính thức giữa chủ nhà và người thuê nhà. Trong đó được quy định các điều khoản và điều kiện liên quan đến việc thuê và sử dụng tài sản bất động sản, như căn nhà hoặc căn hộ. Hợp đồng này thường chi tiết về thời hạn thuê, giá thuê, các khoản đặt cọc, quyền và trách nhiệm của cả hai bên, cũng như các điều kiện khác liên quan đến việc thuê và sử dụng tài sản bất động sản.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Hợp đồng thuê nhà” và nghĩa tiếng Việt

  • Landlord (n): Chủ nhà. – Người sở hữu tài sản cho thuê và chịu trách nhiệm theo hợp đồng.
  • Tenant (n): Người thuê nhà. – Người đồng ý trả tiền thuê nhà để sử dụng tài sản.
  • Rent (n/v): Tiền thuê nhà, cho thuê. – Số tiền hàng tháng người thuê phải trả cho chủ nhà.
  • Security Deposit (n): Tiền đặt cọc. – Khoản tiền đảm bảo để bồi thường cho thiệt hại hoặc vi phạm hợp đồng.
  • Term (n): Thời hạn hợp đồng. – Khoảng thời gian mà hợp đồng thuê nhà có hiệu lực.
  • Utilities (n): Các dịch vụ công cộng. – Điện, nước, ga, internet và các dịch vụ khác cung cấp cho ngôi nhà.
  • Lease Agreement (n): Hợp đồng thuê nhà. – Tài liệu chứa các điều khoản và điều kiện của việc thuê nhà.
  • Eviction (n): Sự đuổi ra khỏi nhà. – Hành động chủ nhà buộc người thuê rời khỏi tài sản do vi phạm hợp đồng.
  • Sublet (v): Cho thuê lại. – Hành động người thuê giao lại phần hoặc toàn bộ tài sản cho người khác thuê.
  • Maintenance (n): Bảo trì, sửa chữa. – Các công việc duy tu, sửa chữa và bảo quản tài sản thuê.

Các mẫu câu có từ “Rental Agreement” và “Lease Agreement” với nghĩa là “Hợp đồng thuê nhà” và dịch sang tiếng Việt

  • The rental agreement clearly outlines the responsibilities of both the landlord and tenant. (Hợp đồng thuê nhà rõ ràng xác định trách nhiệm của chủ nhà và người thuê.)
  • Before moving in, we need to review and sign the rental agreement. (Trước khi chuyển vào, chúng ta cần xem xét và ký hợp đồng thuê nhà.)
  • It’s important to read the rental agreement carefully to understand the terms and conditions. (Việc đọc kỹ hợp đồng thuê nhà để hiểu rõ các điều khoản và điều kiện là rất quan trọng.)
  • The rental agreement specifies the monthly rent and due date. (Hợp đồng thuê nhà chỉ rõ tiền thuê hàng tháng và ngày đáo hạn.)
  • Any changes to the rental agreement must be agreed upon by both parties in writing. (Mọi thay đổi trong hợp đồng thuê nhà phải được cả hai bên đồng ý bằng văn bản.)
  • The lease agreement outlines the rights and obligations of the landlord and tenant over a longer term. (Hợp đồng cho thuê nhà mô tả quyền và nghĩa vụ của chủ nhà và người thuê trong thời gian dài hơn.)
  • We signed a lease agreement for a two-year term with an option to renew. (Chúng ta đã ký hợp đồng thuê nhà trong vòng hai năm với lựa chọn gia hạn.)
  • The lease agreement includes clauses about subletting and maintenance responsibilities. (Hợp đồng thuê nhà bao gồm các điều khoản về việc cho thuê lại và trách nhiệm bảo trì.)
  • If there’s a breach of the lease agreement, legal action can be taken. (Nếu vi phạm hợp đồng thuê nhà, có thể thực hiện hành động pháp lý.)
  • Our lease agreement specifies that any modifications to the property require written consent. (Hợp đồng thuê nhà của chúng tôi xác định rằng mọi sửa đổi đối với tài sản đều cần sự đồng ý bằng văn bản.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/