Kiến trúc tiếng Anh là gì?

Kiến trúc tiếng Anh là gì?

Kiến trúc tiếng Anh là gì? Kiến trúc trong tiếng Anh được gọi là “architecture” /ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/.

Kiến trúc (architecture) là nghệ thuật và khoa học thiết kế và xây dựng các công trình. Tạo ra không gian sống và làm việc phù hợp với môi trường xung quanh. Nó không chỉ liên quan đến việc tạo ra các công trình vật lý như tòa nhà, cầu đường, mà còn bao gồm việc nghiên cứu về môi trường, văn hóa, và tính chất của nơi cư trú. Kiến trúc cũng thể hiện sự kết hợp giữa khả năng sáng tạo và kỹ thuật trong việc tạo ra các công trình độc đáo và hài hòa với cảnh quan.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Kiến trúc” và nghĩa tiếng Việt

  • Architect (noun): Kiến trúc sư – Người chuyên thiết kế và lập kế hoạch xây dựng các công trình kiến trúc.
  • Design (noun/verb): Thiết kế – Quá trình tạo ra kế hoạch và hình dáng của một công trình hoặc sản phẩm.
  • Blueprint (noun): Bản vẽ kỹ thuật – Bản vẽ chi tiết cho phép thực hiện xây dựng công trình.
  • Structure (noun): Cấu trúc – Bộ phận cơ bản của một công trình, bao gồm khung xương và các phần liên quan khác.
  • Facade (noun): Mặt tiền – Bề mặt ngoài của một tòa nhà hoặc công trình.
  • Foundation (noun): Nền móng – Phần dưới cùng của một công trình, chịu trách nhiệm chống lại trọng lực và sự dao động.
  • Urban Planning (noun): Quy hoạch đô thị – Quá trình lập kế hoạch và tổ chức không gian đô thị.
  • Aesthetic (adjective/noun): Thẩm mỹ – Liên quan đến vẻ đẹp và sự thẩm mỹ trong thiết kế.
  • Sustainability (noun): Bền vững – Nguyên tắc thiết kế và xây dựng để duy trì tài nguyên và môi trường lâu dài.
  • Materials (noun): Vật liệu – Các chất liệu được sử dụng trong xây dựng như gạch, bê tông, thép, gỗ, và thủy tinh.
  • Renovation (noun): Sửa chữa, cải tạo – Quá trình cải tạo hoặc tái thiết một công trình để cải thiện hoặc làm mới nó.

Các mẫu câu có từ “architecture” với nghĩa là “Kiến trúc” và dịch sang tiếng Việt

  • Modern architecture of building is a stunning blend glass and steel. (Kiến trúc hiện đại của tòa nhà là sự kết hợp tuyệt vời giữa kính và thép.)
  • City known diverse and historical architecture. (Thành phố được biết đến với kiến trúc đa dạng và lịch sử.)
  • New museum showcases innovative and sustainable architecture. (Bảo tàng mới trưng bày kiến trúc đổi mới và bền vững.)
  • Gothic architecture cathedral truly captivating. (Kiến trúc Gothic của nhà thờ chính thật sự cuốn hút.)
  • Architecture neighborhood mix traditional and contemporary styles. (Kiến trúc khu phố là sự kết hợp giữa phong cách truyền thống và hiện đại.)
  • Ancient city renowned intricate and elaborate architecture. (Thành phố cổ nổi tiếng với kiến trúc phức tạp và tinh vi.)
  • Study architecture involves understanding both artistic and structural aspects buildings. (Nghiên cứu kiến trúc bao gồm hiểu cả khía cạnh nghệ thuật và cấu trúc các công trình.)
  • Architecture palace showcases opulence grandeur royal family. (Kiến trúc cung điện thể hiện phồn thịnh hùng vĩ hoàng gia.)
  • City’s unique architecture result rich cultural heritage influences various civilizations. (Kiến trúc độc đáo thành phố là kết quả di sản văn hóa phong phú và ảnh hưởng từ các nền văn minh khác nhau.)
  • Exploring the fine details and craftsmanship, one can truly appreciate the architecture of the historic cathedral. (Khám phá các chi tiết tinh tế và sự khéo léo trong thủ công, người ta thực sự có thể đánh giá cao kiến trúc của nhà thờ lịch sử.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/