Nguyên lý hoạt động tiếng Anh là gì?

Nguyên lý hoạt động tiếng Anh là gì? Nguyên lý hoạt động trong tiếng Anh được gọi là “principle of operation” /ˈprɪnsəpl ʌv ˌɒpəˈreɪʃən/ hoặc “operating principle” /ˈɒpəreɪtɪŋ ˈprɪnsəpl/.

Nguyên lý hoạt động là một nguyên tắc hoặc quy tắc cơ bản mô tả cách một thiết bị, hệ thống, hoặc quá trình hoạt động. Nó giải thích cách các thành phần hoặc yếu tố của một hệ thống tương tác để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nguyên lý hoạt động” và nghĩa tiếng Việt

  • Functionality (n) – Tính năng, tính hoạt động
  • Mechanism (n) – Cơ cấu, cơ chế hoạt động
  • Procedure (n) – Thủ tục, quy trình
  • Algorithm (n) – Thuật toán
  • Procedure (n) – Thủ tục, quy trình
  • Modus operandi (n) – Cách thức hoạt động
  • Practicality (n) – Tính thực tế
  • Efficiency (n) – Hiệu suất, hiệu quả
  • Optimization (n) – Tối ưu hóa
  • Implementation (n) – Việc thực hiện
  • Functional (adj) – Có tính hoạt động, có tính năng
  • Operational (adj) – Có tính chất hoạt động
  • Execute (v) – Thực hiện, thực thi

Các mẫu câu với từ “principle of operation” hoặc “operating principle” có nghĩa “Nguyên lý hoạt động” và dịch sang tiếng Việt

  • The engineer explained the operating principle of the machine in detail. (Kỹ sư đã giải thích nguyên lý hoạt động của máy một cách chi tiết.)
  • Can you describe the operating principle of this software application? (Bạn có thể mô tả nguyên lý hoạt động của ứng dụng phần mềm này không?)
  • If the operating principle is flawed, the entire system could fail. (Nếu nguyên lý hoạt động có vấn đề, toàn bộ hệ thống có thể gặp sự cố.)
  • The new model of the car has an improved operating principle compared to the old one. (Mẫu xe mới có nguyên lý hoạt động được cải thiện so với mẫu cũ.)
  • Wow, the elegance of the operating principle behind this design is impressive! (Chao ôi, sự tinh tế của nguyên lý hoạt động trong thiết kế này thật ấn tượng!)
  • The operating principle of the system was thoroughly studied by the researchers. (Nguyên lý hoạt động của hệ thống đã được các nhà nghiên cứu nghiên cứu kỹ lưỡng.)
  • If you don’t understand the operating principle, you may encounter difficulties using the device. (Nếu bạn không hiểu nguyên lý hoạt động, bạn có thể gặp khó khăn khi sử dụng thiết bị.)
  • Have you ever had to explain the operating principle of a complex system to someone? (Bạn đã từng phải giải thích nguyên lý hoạt động của một hệ thống phức tạp cho ai đó chưa?)
  • She described the operating principle of the invention in her presentation. (Cô ấy đã mô tả nguyên lý hoạt động của sáng chế trong bài thuyết trình của mình.)
  • If the operating principle is not understood, troubleshooting can be challenging. (Nếu nguyên lý hoạt động không được hiểu, việc khắc phục sự cố có thể khó khăn.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/