Điều hướng tiếng Anh là gì?

Điều hướng tiếng Anh là gì

Điều hướng tiếng Anh là gì? Điều hướng trong tiếng Anh được gọi là “navigation” /ˌnævɪˈɡeɪʃən/.

Điều hướng (navigation) là quá trình dẫn dắt hoặc định hướng một vật thể, người, phương tiện hoặc thông tin từ một vị trí đến vị trí khác một cách hiệu quả và an toàn. Điều hướng được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm địa hình, hàng hải, không gian, máy tính, và nhiều lĩnh vực khác. Để điều hướng, người ta sử dụng các phương tiện, công cụ và thông tin hữu ích như bản đồ, hệ thống định vị…

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Điều hướng” và nghĩa tiếng Việt

  • Map (n): Bản đồ.
  • Compass (n): La bàn.
  • GPS (n): Hệ thống định vị toàn cầu.
  • Route (n): Tuyến đường.
  • Direction (n): Hướng.
  • Guide (n): Người hướng dẫn.
  • Path (n): Đường đi.
  • Wayfinding (n): Kỹ thuật điều hướng.
  • Landmark (n): Địa điểm nổi bật.
  • Astronavigation (n): Điều hướng bằng thiên văn học.
  • Navigation system (n): Hệ thống điều hướng.
  • Navigational aids (n): Công cụ hỗ trợ điều hướng.
  • Navigational skills (n): Kỹ năng điều hướng.
  • Navigational equipment (n): Thiết bị điều hướng.

Các mẫu câu có từ “navigation” với nghĩa “Điều hướng” và dịch sang tiếng Việt

  • The ship’s navigation was flawless as it sailed through the treacherous waters of the storm. (Sự điều hướng của con tàu hoàn hảo khi nó đi qua những vùng biển nguy hiểm trong cơn bão.)
  • What are some modern tools used for navigation, besides traditional maps and compasses? (Ngoài bản đồ và la bàn truyền thống, có những công cụ hiện đại nào được sử dụng để điều hướng?)
  • The navigation of aircraft is far more complex than that of cars due to the three-dimensional aspect of airspace. (Sự điều hướng của máy bay phức tạp hơn nhiều so với xe hơi do khía cạnh ba chiều của không phận.)
  • The art of celestial navigation, using stars and other celestial bodies to determine direction, has been used for centuries by sailors. (Nghệ thuật điều hướng thiên văn, sử dụng các ngôi sao và cơ thể thiên văn khác để xác định hướng, đã được người đi biển sử dụng trong nhiều thế kỷ.)
  • Please input the destination into the navigation system before we start the journey. (Xin vui lòng nhập đích vào hệ thống điều hướng trước khi chúng ta bắt đầu hành trình.)
  • What if we had no navigation tools and had to rely solely on natural landmarks to find our way? (Nếu chúng ta không có bất kỳ công cụ điều hướng nào và phải hoàn toàn dựa vào các điểm địa danh tự nhiên để tìm đường, điều đó sẽ thế nào?)
  • Modern ships utilize sophisticated navigation systems that make traditional seafaring techniques seem rudimentary in comparison. (Các con tàu hiện đại sử dụng các hệ thống điều hướng phức tạp khiến cho các kỹ thuật biển truyền thống trở nên đơn giản so với chúng.)
  • The navigation process involves determining the current location and planning a route to the desired destination. (Quá trình điều hướng bao gồm xác định vị trí hiện tại và lập kế hoạch tuyến đường đến đích mong muốn.)
  • Learning about celestial navigation made me appreciate the ancient mariners’ ability to navigate vast oceans with limited tools. (Học về điều hướng thiên văn đã khiến tôi thấu hiểu khả năng điều hướng qua đại dương bát ngát của những người đi biển cổ xưa với những công cụ hạn chế.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/