Đất sét tiếng Anh là gì?

Đất sét tiếng Anh là gì? Đất sét trong tiếng Anh được gọi là “clay” /kleɪ/.

Đất sét là một loại loại đất có cấu trúc phức tạp, được tạo ra từ sự phân giải của đá phiến và đá hoa cương theo thời gian. Nó có độ nhớt và kết cấu hạt nhỏ, làm cho nó có khả năng giữ nước tốt. Đất sét có màu từ màu nâu đỏ đến màu xám và có độ nhớt tùy thuộc vào thành phần khoáng và độ ẩm. Đất sét thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm làm gạch, lò gốm, đất làm đồ thủ công, và xây dựng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Đất sét” và nghĩa tiếng Việt

  • Mud (n) – Bùn
  • Pottery (n) – Gốm sứ
  • Earthenware (n) – Đồ gốm
  • Ceramic (adj) – Gốm sứ
  • Kiln (n) – Lò gốm
  • Brick (n) – Gạch
  • Tile (n) – Ngói
  • Sculpture (n) – Tác phẩm điêu khắc
  • Malleable (adj) – Dễ uốn nắn
  • Porosity (n) – Tính thấm
  • Ceramicist (n) – Người làm gốm sứ
  • Slip (n) – Chất phủ
  • Clayey (adj) – Chứa nhiều đất sét
  • Potter (n) – Thợ làm gốm

Các mẫu câu với từ “clay” có nghĩa “Đất sét” và dịch sang tiếng Việt

  • The potter shaped the clay into a beautiful vase. (Người làm gốm đã tạo hình đất sét thành một chiếc bình đẹp.)
  • How long does it take to fire clay in the kiln? (Mất bao lâu để nung đất sét trong lò gốm?)
  • If the clay is too dry, it won’t be easy to work with. (Nếu đất sét quá khô, việc làm việc với nó sẽ không dễ dàng.)
  • Mix the clay with water to achieve the right consistency. (Trộn đất sét với nước để đạt được độ nhớt đúng.)
  • Wow, this clay sculpture is incredibly detailed! (Trời ơi, bức tượng đất sét này chi tiết đến không ngờ!)
  • Unfortunately, the clay is too hard to mold at the moment. (Thật không may, đất sét hiện tại quá cứng để tạo hình.)
  • The ceramicist explained, “What kind of clay do you prefer for your pottery?” (Người làm gốm sứ giải thích, “Bạn thích loại đất sét nào cho đồ gốm của bạn?”)
  • If the clay has a high porosity, it can absorb water easily. (Nếu đất sét có độ thấm cao, nó có thể hấp thụ nước dễ dàng.)
  • She said, “I need more clay to finish this pottery project.” (Cô ấy nói, “Tôi cần thêm đất sét để hoàn thành dự án làm đồ gốm này.”)
  • Could you teach me the techniques for working with clay? (Bạn có thể chỉ cho tôi các kỹ thuật làm việc với đất sét không?)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/