Băng chuyền tiếng Anh là gì?

Băng chuyền tiếng Anh là gì? Băng chuyền trong tiếng Anh được gọi là “conveyor belt” /kənˈveɪər bɛlt/.

Băng chuyền là một hệ thống máy móc được sử dụng để di chuyển hàng hoá, vật liệu, hoặc sản phẩm từ một vị trí đến một vị trí khác một cách tự động. Hệ thống này thường bao gồm một dây chuyền hoặc băng chuyền (conveyor belt) có thể di chuyển qua một loạt các trạm hoặc bộ phận để thực hiện công việc chuyển động.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Băng chuyền” và nghĩa tiếng Việt

  • Conveying system (n) – Hệ thống băng chuyền
  • Assembly line (n) – Dây chuyền lắp ráp
  • Automated (adj) – Tự động hóa
  • Conveyor roller (n) – Trục băng chuyền
  • Material handling (n) – Xử lý vật liệu
  • Loading dock (n) – Bãi nạp hàng
  • Sortation (n) – Sắp xếp
  • Pallet conveyor (n) – Băng chuyền pallet
  • Belt speed (n) – Tốc độ của băng chuyền
  • Conveyor manufacturer (n) – Nhà sản xuất băng chuyền
  • Incline conveyor (n) – Băng chuyền nghiêng
  • Conveyor belt tension (n) – Độ căng của băng chuyền
  • Transfer station (n) – Trạm trung chuyển
  • Conveyor maintenance (n) – Bảo trì băng chuyền

Các mẫu câu với từ “conveyor belt” có nghĩa “Băng chuyền” và dịch sang tiếng Việt

  • The factory uses a conveyor belt to transport products from one end of the assembly line to the other. (Nhà máy sử dụng băng chuyền để chuyển sản phẩm từ một đầu dây chuyền lắp ráp đến đầu kia.)
  • How does a conveyor belt work in a manufacturing process? (Băng chuyền hoạt động như thế nào trong quy trình sản xuất?)
  • If the conveyor belt malfunctions, production could come to a halt. (Nếu băng chuyền gặp sự cố, sản xuất có thể tạm dừng.)
  • The conveyor belt in the new factory is more efficient than the old one. (Băng chuyền trong nhà máy mới hiệu quả hơn so với cái cũ.)
  • Wow, the speed of this conveyor belt is impressive! (Chao ôi, tốc độ của băng chuyền này ấn tượng!)
  • The conveyor belt was installed by the technicians last week. (Băng chuyền đã được lắp đặt bởi các kỹ thuật viên vào tuần trước.)
  • If the temperature is too high, the rubber conveyor belt might deteriorate faster. (Nếu nhiệt độ quá cao, băng chuyền cao su có thể xuống cấp nhanh hơn.)
  • Have you ever operated a conveyor belt in a factory before? (Bạn đã từng vận hành băng chuyền trong nhà máy chưa?)
  • He described how the conveyor belt moves materials along the production line step by step. (Anh ấy mô tả cách băng chuyền di chuyển vật liệu từng bước dọc theo dây chuyền sản xuất.)
  • If the conveyor belt system is well-maintained, it can improve overall productivity. (Nếu hệ thống băng chuyền được bảo trì tốt, nó có thể cải thiện năng suất tổng thể.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/