Cổ điển tiếng Anh là gì?

Cổ điển tiếng Anh là gì? Cổ điển trong tiếng Anh được gọi là “classic” /ˈklæsɪk/.

Cổ điển là một khái niệm chỉ những tác phẩm, vật phẩm, hoặc phong cách có tuổi đời lâu, thường được coi là tượng trưng cho thời kỳ quá khứ và mang giá trị văn hóa, nghệ thuật, hoặc lịch sử đặc biệt. Các tác phẩm cổ điển thường được coi là có giá trị vượt thời gian và tiếp tục được tôn vinh và thưởng thức ở hiện tại.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cổ điển” và nghĩa tiếng Việt

  • Vintage (adj) – Cổ điển, thuộc thời cổ
  • Antique (adj, n) – Cổ điển, đồ cổ
  • Timeless (adj) – Vượt thời gian
  • Elegant (adj) – Thanh lịch, cổ điển
  • Traditional (adj) – Truyền thống, cổ điển
  • Iconic (adj) – Biểu tượng, cổ điển
  • Masterpiece (n) – Kiệt tác, tác phẩm cổ điển
  • Heritage (n) – Di sản, văn hóa cổ điển
  • Retro (adj) – Hồi tưởng, cổ điển
  • Artistry (n) – Tính nghệ thuật, nghệ thuật cổ điển
  • Aesthetic (adj) – Thẩm mỹ, thẩm mỹ cổ điển
  • Epoch (n) – Kỷ nguyên, thời kỳ cổ điển
  • Ornate (adj) – Trang trí tinh tế, cổ điển
  • Cultural heritage (n) – Di sản văn hóa, di sản cổ điển

Các mẫu câu có từ “classic” với nghĩa “Cổ điển” và dịch sang tiếng Việt

  • If you’re a fan of literature, you should definitely read some of the classic novels by authors like Jane Austen and Charles Dickens. (Nếu bạn là người hâm mộ văn học, bạn nên chắc chắn đọc một số tiểu thuyết cổ điển của các tác giả như Jane Austen và Charles Dickens.)
  • Is this a classic car from the 1950s? It looks so well-preserved! (Đây có phải là một chiếc ô tô cổ điển từ những năm 1950? Nó trông được bảo quản rất tốt!)
  • Let’s organize a themed party with a classic Hollywood glamour dress code. (Hãy tổ chức một buổi tiệc theo chủ đề với quy định trang phục ánh sáng Hollywood cổ điển.)
  • How do you define a classic piece of art, and what qualities does it possess? (Bạn định nghĩa một tác phẩm nghệ thuật cổ điển như thế nào, và nó có những phẩm chất gì?)
  • I suggest we watch a classic film tonight to appreciate the storytelling of a bygone era. (Tôi đề nghị chúng ta xem một bộ phim cổ điển tối nay để đánh giá cao cách kể chuyện của một thời kỳ đã qua.)
  • Classic literature often offers insights into the culture and values of the time it was written. (Văn học cổ điển thường mang lại cái nhìn về văn hóa và giá trị của thời kỳ mà nó được viết.)
  • If you’re looking for a classic style, a black and white color palette is a timeless choice. (Nếu bạn đang tìm kiếm một phong cách cổ điển, bảng màu đen trắng là một lựa chọn vượt thời gian.)
  • Let’s create a playlist of classic songs from the 70s and 80s for our road trip. (Hãy tạo một danh sách phát các bài hát cổ điển từ những năm 70 và 80 cho chuyến đi đường của chúng ta.)
  • The architecture of the cathedral reflects the classic design elements of the Gothic period. (Kiến trúc của nhà thờ phản ánh những yếu tố thiết kế cổ điển của thời kỳ Gothic.)
  • I recommend we visit the art museum to see an exhibition of classic paintings from renowned artists. (Tôi đề nghị chúng ta thăm bảo tàng nghệ thuật để xem triển lãm các bức tranh cổ điển của các họa sĩ nổi tiếng.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/