Xi măng tiếng Anh là gì?

Xi măng tiếng Anh là gì

Xi măng tiếng Anh là gì? Xi măng trong tiếng Anh được gọi là “cement” /sɪˈmɛnt/.

Xi măng là một loại vật liệu xây dựng quan trọng được sử dụng để làm cứng và liên kết các vật liệu xây dựng khác nhau trong quá trình xây dựng. Xi măng thường được sản xuất bằng cách nung kết hợp vật liệu như đá vôi và đá cẩm thạch tại nhiệt độ cao. Sau đó bột kết quả sẽ được pha trộn với nước để tạo ra hỗn hợp có khả năng đông cứng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Xi măng” và nghĩa tiếng Việt

  • Concrete (Noun) – Bê tông
  • Mixture (Noun) – Hỗn hợp
  • Setting (Noun) – Quá trình đông cứng
  • Hardening (Noun) – Quá trình cứng rắn
  • Admixture (Noun) – Chất phụ gia
  • Masonry (Noun) – Xây bằng gạch, đá
  • Curing (Noun) – Bão dưỡng (trong xây dựng)
  • Portland Cement (Noun) – Xi măng Portland
  • Aggregates (Noun) – Vật liệu cốt liệu
  • Mix Design (Noun) – Thiết kế hỗn hợp
  • Cementitious (Adjective) – Có tính chất xi măng

Các mẫu câu có từ “cement” với nghĩa “Xi măng” và dịch sang tiếng Việt

  • Cement is a key ingredient in concrete, providing strength and durability to the final structure. (Xi măng là thành phần quan trọng trong bê tông, mang lại sức mạnh và độ bền cho cấu trúc cuối cùng.)
  • Be careful not to inhale the dust while working with cement, as it can be harmful to your health. (Hãy cẩn trọng không hít phải bụi khi làm việc với xi măng, vì nó có thể gây hại cho sức khỏe của bạn.)
  • Cement-based mortars are commonly used in construction, but epoxy-based ones offer higher adhesive strength. (Gạch xi măng thường được sử dụng phổ biến trong xây dựng, nhưng loại epoxy mang lại sức bám vững chắc hơn.)
  • The goal of proper curing is to maintain the moisture in the cement mixture to ensure optimal strength development. (Mục tiêu của việc bảo dưỡng đúng cách là duy trì độ ẩm trong hỗn hợp xi măng để đảm bảo phát triển độ vững chắc tối ưu.)
    Câu hỏi:
  • Have you ever witnessed the cement mixing process on a construction site? (Bạn đã từng chứng kiến quá trình trộn xi măng trên một công trường xây dựng chưa?)
  • The setting time of cement can vary depending on factors such as temperature and humidity. (Thời gian đông cứng của xi măng có thể thay đổi tùy theo các yếu tố như nhiệt độ và độ ẩm.)
  • Researchers are constantly exploring new ways to enhance the sustainability of cement production. (Các nhà nghiên cứu liên tục khám phá cách mới để cải thiện sự bền vững của việc sản xuất xi măng.)
  • The construction crew used cement to create a solid foundation for the new skyscraper. (Nhóm công trình sử dụng xi măng để tạo nên nền móng vững chắc cho tòa nhà chọc trời mới.)
  • While cement has been used for centuries, modern advancements have led to the development of specialized cement mixes for various applications. (Mặc dù xi măng đã được sử dụng trong hàng thế kỷ, nhưng các tiến bộ hiện đại đã dẫn đến sự phát triển của các loại hỗn hợp xi măng chuyên dụng cho các ứng dụng khác nhau.)
  • In conclusion, the role of cement in construction cannot be overstated, as it serves as the backbone of most structural projects. (Tóm lại, vai trò của xi măng trong xây dựng không thể được nhấn mạnh quá, vì nó là trụ cột của hầu hết các dự án cấu trúc.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/