Xả nước tiếng Anh là gì?

Xả nước tiếng Anh là gì

Xả nước tiếng Anh là gì? Xả nước trong tiếng Anh được gọi là “Flush” /flʌʃ/, “Rinse” /rɪns/ hoặc “Release water”.

Xả nước là quá trình loại bỏ hoặc đổ ra ngoài nước từ một nơi hoặc vật thể cụ thể. Trong ngữ cảnh khác nhau, xả nước có thể có ý nghĩa khác nhau, ví dụ như trong việc xả nước từ bồn cầu, xả nước từ máy giặt, hoặc xả nước từ bồn tắm. Cụ thể, xả nước có thể là quá trình loại bỏ chất thải hoặc làm sạch một vùng bằng cách dùng nước để lưu thông.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Xả nước” và nghĩa tiếng Việt

  • Waste water (n) – Nước thải
  • Sewer (n) – Cống rãnh
  • Toilet (n) – Bồn cầu
  • Piping (n) – Hệ thống ống nước
  • Drainage (n) – Hệ thống thoát nước
  • Overflow (n/v) – Tràn
  • Septic tank (n) – Bể phốt
  • Clog (v/n) – Tắc nghẽn
  • Plunger (n) – Cái thẹn
  • Sump pump (n) – Bơm nước ngập
  • Water treatment (n) – Xử lý nước
  • Backflow preventer (n) – Van ngăn trở ngược
  • Overflow prevention (n) – Ngăn tràn
  • Greywater (n) – Nước xám

Các mẫu câu có từ “Flush”, “Rinse” và “Release water” với nghĩa “Xả nước” và dịch sang tiếng Việt

  • Don’t forget to flush the toilet after using it. (Đừng quên xả bồn cầu sau khi sử dụng.)
  • Before putting them in the dishwasher, make sure to rinse the dishes to remove excess food. (Trước khi cho vào máy rửa bát, hãy chắc chắn rửa sạch đồ bát đĩa để loại bỏ thức ăn thừa.)
  • I need to release water from the garden hose to water the plants. (Tôi cần xả nước từ ống vòi nước vườn để tưới cây.)
  • To clear any blockages, it’s a good idea to flush the water pipes occasionally. (Để loại bỏ bất kỳ tắc nghẽn nào, việc xả ống nước định kỳ là một ý tưởng tốt.)
  • The dam operators had to release water due to heavy rainfall upstream. (Những người điều hành đập phải xả nước do lượng mưa lớn ở phía trên dòng.)
  • After brushing your teeth, remember to rinse your mouth with water. (Sau khi đánh răng, đừng quên rửa sạch miệng bằng nước.)
  • It’s important to regularly flush your septic tank to maintain its efficiency. (Quan trọng phải thường xuyên xả bể phốt để duy trì hiệu suất của nó.)
  • In case of an emergency, the building’s sprinkler system will automatically release water to control the fire. (Trong trường hợp khẩn cấp, hệ thống phun nước tự động của tòa nhà sẽ xả nước để kiểm soát đám cháy.)
  • Make sure to rinse your clothes thoroughly after using detergent in the washing machine. (Đảm bảo rửa sạch quần áo sau khi sử dụng chất tẩy trong máy giặt.)
  • The technician had to flush the heating system to remove sediment buildup. (Kỹ thuật viên phải xả hệ thống sưởi để loại bỏ cặn bẩn tích tụ.)
  • The fountain in the park will periodically release water to create a soothing water feature. (Đài phun nước trong công viên sẽ định kỳ xả nước để tạo ra một đặc điểm nước dịu dàng.)
  • It’s important to rinse vegetables before cooking to remove dirt and pesticides. (Quan trọng phải rửa sạch rau cải trước khi nấu để loại bỏ bụi bẩn và thuốc trừ sâu.)
  • Please only flush toilet paper down the toilet to prevent plumbing issues. (Vui lòng chỉ xả giấy vệ sinh xuống bồn cầu để tránh vấn đề về ống nước.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/