Vật tư tiếng Anh là gì?

Vật tư tiếng Anh là gì

Vật tư tiếng Anh là gì? Vật tư trong tiếng Anh được gọi là “supplies” /səˈplaɪz/.

Vật tư là thuật ngữ được sử dụng để chỉ các nguyên vật liệu, hàng hóa, hoặc sản phẩm đã được xử lý thành sản phẩm hoặc thành phẩm bán sẵn để sử dụng trong quá trình sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ. Điều quan trọng là vật tư không trực tiếp là thành phẩm cuối cùng mà được sử dụng để tạo ra sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ khác. Trong kế toán và quản lý doanh nghiệp, vật tư thường liên quan đến quản lý tồn kho và dòng cung ứng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Vật tư” và nghĩa tiếng Việt

  • Equipment (noun) – Thiết bị
  • Resources (noun) – Tài nguyên
  • Inventory (noun) – Hàng tồn kho
  • Consumables (noun) – Vật tư tiêu hao
  • Tools (noun) – Dụng cụ
  • Components (noun) – Bộ phận
  • Raw materials (noun) – Nguyên liệu thô
  • Office supplies (noun) – Văn phòng phẩm
  • Safety gear (noun) – Trang thiết bị bảo hộ
  • Stationery (noun) – Dụng cụ văn phòng
  • Spare parts (noun) – Linh kiện thay thế
  • Construction materials (noun) – Vật liệu xây dựng
  • Medical supplies (noun) – Vật tư y tế
  • Cleaning supplies (noun) – Vật tư vệ sinh

Các mẫu câu có từ “supplies” với nghĩa “Vật tư” và dịch sang tiếng Việt

  • If we don’t replenish the office supplies soon, we might face operational disruptions. (Nếu chúng ta không nhập thêm vật tư văn phòng sớm, có thể chúng ta sẽ đối mặt với sự gián đoạn trong hoạt động.)
  • The increase in demand for medical supplies is a direct result of the ongoing health crisis. (Sự tăng cầu về vật tư y tế là kết quả trực tiếp của cuộc khủng hoảng sức khỏe đang diễn ra.)
  • “Could you check if we have enough art supplies for the upcoming workshop?” – “Sure, I’ll take a look.” (“Bạn có thể kiểm tra xem chúng ta có đủ vật tư nghệ thuật cho buổi học tập sắp tới không?” – “Chắc chắn, tôi sẽ xem xét.”)
  • Imagine a world where essential medical supplies are accessible to everyone in need. (Hãy tưởng tượng một thế giới nơi mà vật tư y tế cần thiết có thể tiếp cận cho tất cả mọi người.)
  • The shortage of manufacturing supplies impacted the company’s ability to meet production targets. (Sự thiếu hụt vật tư sản xuất ảnh hưởng đến khả năng của công ty đáp ứng mục tiêu sản xuất.)
  • What would you do if the shipment of critical construction supplies got delayed? (Bạn sẽ làm gì nếu lô vật tư xây dựng quan trọng bị trì hoãn?)
  • Could you please restock the office supplies in the storage room? (Bạn có thể vui lòng nhập lại vật tư văn phòng trong phòng kho không?)
  • The workshop was fully equipped with all the necessary supplies. (Phòng thảo luận đã được trang bị đầy đủ các vật tư cần thiết.)
  • I just restocked the medical supplies in the clinic yesterday. (Tôi vừa nhập lại vật tư y tế trong phòng khám hôm qua.)
  • Please organize the office supplies by category on the shelves. (Vui lòng sắp xếp vật tư văn phòng theo từng loại trên các kệ.)
  • The company’s decision to source eco-friendly supplies aligns with their commitment to sustainability. (Quyết định của công ty trong việc cung cấp vật tư thân thiện với môi trường phù hợp với cam kết của họ về bền vững.)

Xem thêm:

4/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/