Túp lều tiếng Anh là gì?

Túp lều tiếng Anh là gì? Túp lều trong tiếng Anh được gọi là “tent” /tent/.

Túp lều là một loại khuôn viên bằng vải, chất liệu dẻo hoặc các vật liệu khác được dùng để tạo một không gian bao che, dùng để cắm trại hoặc bảo vệ khỏi thời tiết. Túp lều thường có khung gỗ, kim loại hoặc sợi thủy tinh để giữ cho vật liệu vải ở dạng dựng đứng. Túp lều thường được sử dụng để cung cấp nơi nghỉ ngơi, ngủ và bảo vệ khỏi mưa, nắng và gió trong các hoạt động ngoài trời.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Túp lều” và nghĩa tiếng Việt

  • Camping (adj): Liên quan đến cắm trại
  • Canvas (n): Vải thô
  • Shelter (n): Nơi che chở, nơi trú ẩn
  • Pole (n): Thanh, cọc (dùng để dựng túp lều)
  • Rainfly (n): Vải che mưa (được đặt lên túp lều)
  • Campsite (n): Khu trại
  • Sleeping bag (n): Túi ngủ
  • Guyline (n): Dây đeo túp lều (để giữ cố định)
  • Groundsheet (n): Lớp vải đặt dưới túp lều (để bảo vệ khỏi ẩm ướt)
  • Peg (n): Cọc đóng túp lều vào mặt đất
  • Ventilation (n): Sự thông gió
  • Backpacking tent (n): Túp lều dành cho du lịch bộ, cắm trại di động
  • Inflatable tent (n): Túp lều có thể bơm hơi (sử dụng khí nén hoặc bơm điện)
  • Family tent (n): Túp lều dành cho gia đình (lớn và có nhiều phòng)

Các mẫu câu có từ “tent” với nghĩa “Túp lều” và dịch sang tiếng Việt

  • They set up the tent near the lake to enjoy a night of camping under the stars. (Họ lắp túp lều gần hồ để thưởng thức một đêm cắm trại dưới ánh sao.)
  • How important is it to choose a waterproof tent for camping trips? (Việc chọn túp lều chống nước quan trọng như thế nào đối với các chuyến cắm trại?)
  • She said, “Let’s pack the sleeping bags and head to the campsite to set up the tent.” (Cô ấy nói, “Hãy gói túi ngủ và đi đến khu trại để lắp túp lều.”)
  • If you’re going camping in the mountains, make sure your tent is designed for cold weather. (Nếu bạn định cắm trại ở núi, hãy chắc chắn túp lều của bạn được thiết kế cho thời tiết lạnh.)
  • The inflatable tent can be set up in just a few minutes, making camping even more convenient! (Túp lều có thể được lắp đặt chỉ trong vài phút, làm cho việc cắm trại trở nên thậm chí còn tiện lợi hơn!)
  • He explained that the family tent had separate sleeping compartments for each member. (Anh ấy giải thích rằng túp lều gia đình có các phòng ngủ riêng biệt cho mỗi thành viên.)
  • The campsite by the river seems like a great spot for pitching a tent, doesn’t it? (Khu trại bên bờ sông dường như là một điểm lý tưởng để lắp túp lều, phải không?)
  • The tent was carefully packed into its carrying bag after the camping trip. (Túp lều đã được gói cẩn thận vào túi mang sau chuyến cắm trại.)
  • The backpacking tent is lighter and more compact than the family tent, which makes it ideal for hikers. (Túp lều dành cho du lịch bộ nhẹ hơn và nhỏ gọn hơn so với túp lều gia đình, điều này làm cho nó lý tưởng cho những người đi bộ đường dài.)
  • As they unfolded the tent and secured the pegs, the group of friends prepared for a fun weekend of camping. (Khi họ mở ra túp lều và cài cọc chắc chắn, nhóm bạn đã chuẩn bị cho một cuối tuần vui vẻ cắm trại.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/