Tự động hóa tiếng Anh là gì?

Tự động hóa tiếng Anh là gì

Tự động hóa tiếng Anh là gì? Tự động hóa trong tiếng Anh được gọi là “automation” /ɔːtəˈmeɪʃən/.

Tự động hóa (automation) là quá trình sử dụng các công nghệ và hệ thống để thực hiện các tác vụ hoặc quy trình mà trước đây thường được thực hiện bởi con người. Mục tiêu của tự động hóa là tăng hiệu suất, giảm thiểu sự can thiệp của con người và tối ưu hóa quy trình làm việc.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Tự động hóa” và nghĩa tiếng Việt

  • Robotics (n) – Robot học
  • Control system (n) – Hệ thống điều khiển
  • Process automation (n) – Tự động hóa quy trình
  • Industrial automation (n) – Tự động hóa công nghiệp
  • PLC (n) – Programmable Logic Controller (Bộ điều khiển Logic có thể lập trình)
  • SCADA (n) – Supervisory Control and Data Acquisition (Hệ thống giám sát và thu thập dữ liệu)
  • IoT (n) – Internet of Things (Mạng lưới các thiết bị kết nối với internet)
  • Smart automation (n) – Tự động hóa thông minh
  • Robotic arm (n) – Cánh tay robot
  • Automated process (n) – Quy trình tự động
  • Automated testing (n) – Kiểm tra tự động
  • Automated assembly (n) – Lắp ráp tự động
  • Machine learning (n) – Học máy
  • AI (n) – Artificial Intelligence (Trí tuệ nhân tạo)

Các mẫu câu có từ “automation” với nghĩa “Tự động hóa” và dịch sang tiếng Việt

  • The factory’s increased efficiency is a result of the implementation of advanced automation systems. (Sự hiệu quả gia tăng của nhà máy là kết quả của việc triển khai các hệ thống tự động hóa tiên tiến.)
  • Have you studied the benefits of using automation in manufacturing processes? (Bạn đã nghiên cứu về lợi ích của việc sử dụng tự động hóa trong quy trình sản xuất chưa?)
  • Before using the automation software, make sure to backup your data. (Trước khi sử dụng phần mềm tự động hóa, hãy đảm bảo sao lưu dữ liệu của bạn.)
  • The manual assembly line was much slower compared to the new automation setup. (Dây chuyền lắp ráp thủ công chậm hơn nhiều so với cài đặt tự động hóa mới.)
  • Automation can lead to reduced errors and increased precision in repetitive tasks. (Tự động hóa có thể dẫn đến việc giảm lỗi và tăng độ chính xác trong các nhiệm vụ lặp đi lặp lại.)
  • The technician monitored the performance of the automation system on the computer screen. (Kỹ thuật viên theo dõi hiệu suất của hệ thống tự động hóa trên màn hình máy tính.)
  • To optimize production, we need to integrate the latest automation techniques. (Để tối ưu hóa sản xuất, chúng ta cần tích hợp các kỹ thuật tự động hóa mới nhất.)
  • The food industry has seen significant improvements in quality control through the use of automation. (Ngành thực phẩm đã thấy những cải tiến đáng kể trong kiểm soát chất lượng thông qua việc sử dụng tự động hóa.)
  • She shared her experience of transforming a manual process into a highly efficient automation. (Cô ấy chia sẻ trải nghiệm biến quy trình thủ công thành một quá trình tự động hóa cực kỳ hiệu quả.)
  • The level of precision achieved through automation is unmatched by manual methods. (Mức độ chính xác đạt được thông qua tự động hóa không thể so sánh được với các phương pháp thủ công.)
  • The integration of automation in the transportation sector has led to improved safety and efficiency. (Sự tích hợp của tự động hóa trong lĩnh vực giao thông đã dẫn đến sự cải thiện về an toàn và hiệu suất.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/