Tủ đầu giường tiếng Anh là gì?

Tủ đầu giường tiếng Anh là gì

Tủ đầu giường tiếng Anh là gì? Tủ đầu giường trong tiếng Anh được gọi là “bedside table” /ˈbɛd.saɪd ˈteɪ.bəl/ hoặc “nightstand” /ˈnaɪt.stænd/.

Tủ đầu giường (còn được gọi là bàn đầu giường hoặc bàn đêm) là một loại nội thất nhỏ thường đặt bên cạnh giường trong phòng ngủ. Nó được sử dụng để đặt các vật dụng cá nhân mà bạn có thể cần vào ban đêm hoặc sáng sớm. Tủ đầu giường giúp tạo ra một không gian thuận tiện để lưu trữ và truy cập những vật dụng quan trọng mà bạn muốn có bên cạnh giường khi bạn cần chúng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Tủ đầu giường” và nghĩa tiếng Việt

  • Mirror (n) – Gương
  • Makeup (n) – Trang điểm
  • Drawer (n) – Ngăn kéo
  • Vanity (n) – Bàn trang điểm
  • Cosmetic (adj/n) – Mỹ phẩm
  • Lipstick (n) – Son môi
  • Brush (n) – Cọ trang điểm
  • Foundation (n) – Kem nền
  • Perfume (n) – Nước hoa
  • Eyeliner (n) – Bút kẻ mắt
  • Compact (adj/n) – Đựng nhỏ gọn, hộp phấn nhỏ
  • Stool (n) – Ghế đẩu
  • Toiletries (n) – Dụng cụ vệ sinh cá nhân
  • Illuminate (v) – Làm sáng lên
  • Glamorous (adj) – Quyến rũ, lộng lẫy

Các mẫu câu có từ “bedside table” và “nightstand” với nghĩa “Tủ đầu giường” và dịch sang tiếng Việt

  • She reached for her book on the bedside table, ready to immerse herself in its pages before sleep. (Cô ấy với tới tủ đầu giường để lấy cuốn sách, sẵn sàng đắm chìm vào trang sách trước khi đi ngủ.)
  • Do you prefer having one nightstand or two on either side of the bed? (Bạn thích có một tủ đầu giường hay hai tủ, một bên mỗi bên giường không?)
  • If your bedside table has a built-in charging station, you can conveniently charge your devices overnight. (Nếu tủ đầu giường của bạn có trạm sạc tích hợp, bạn có thể dễ dàng sạc thiết bị qua đêm.)
  • The nightstand was adorned with a small lamp, a digital clock, and a stack of books. (Tủ đầu giường được trang trí bằng một cái đèn nhỏ, một đồng hồ kỹ thuật số và một đống sách.)
  • The bedside table was so cluttered that it was difficult to find a spot to place a glass of water. (Tủ đầu giường quá lộn xộn đến mức khó tìm chỗ để đặt một cái ly nước.)
  • His nightstand was minimalist, featuring only a small tray for essentials. (Tủ đầu giường của anh ấy giản dị, chỉ có một khay nhỏ để đặt những vật cần thiết.)
  • The sleek design of the bedside table blended seamlessly with the modern decor of the bedroom. (Thiết kế tinh tế của tủ đầu giường hoà quyện một cách hài hòa với trang trí hiện đại của phòng ngủ.)
  • Keep a glass of water on the nightstand to stay hydrated during the night. (Đặt một cốc nước trên tủ đầu giường để duy trì đủ nước trong suốt đêm.)
  • Could you show me where the new bedside table will be placed in the room? (Bạn có thể chỉ cho tôi biết tủ đầu giường mới sẽ được đặt ở đâu trong phòng không?)
  • Create a cozy atmosphere by adding a soft lamp to your nightstand for late-night reading. (Tạo ra một không gian ấm cúng bằng cách thêm một cái đèn nhẹ nhàng lên tủ đầu giường để đọc vào buổi tối.)
  • Despite having a small bedroom, she managed to find space for a bedside table, didn’t she? (Mặc dù phòng ngủ của cô ấy nhỏ, cô ấy đã tìm được chỗ cho một tủ đầu giường, phải không?)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/