Trục tiếng Anh là gì?

Trục tiếng Anh là gì

Trục tiếng Anh là gì? Trục trong tiếng Anh được gọi là “axis” /ˈæk.sɪs/.

Trục là một đường thẳng hoặc đường cong quanh mà các vật thể xoay hoặc quay. Nó có thể là một đường thẳng hỗ trợ hoặc là một đường trung tâm mà các vật thể xoay quanh. Trục được sử dụng để mô tả các phép quay, xoay, hoặc vận động của các vật thể trong không gian.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Trục” và nghĩa tiếng Việt

  • Rotational (adj) – Thuộc về xoay
  • Vertical (adj) – Dọc
  • Horizontal (adj) – Ngang
  • Pivot (n) – Trụ, điểm trụ
  • Revolve (v) – Xoay quanh
  • Tilt (v) – Nghiêng
  • Spin (v) – Quay, xoay
  • Centroid (n) – Trọng tâm
  • Gyroscope (n) – Cân bằng quay
  • Axial (adj) – Thuộc về trục
  • Orbit (n) – Quỹ đạo
  • Symmetry (n) – Đối xứng
  • Rotation (n) – Sự xoay, sự quay
  • Perpendicular (adj) – Vuông góc

Các mẫu câu có từ “axis” với nghĩa “Trục” và dịch sang tiếng Việt

  • The Earth’s rotation around its own axis results in the cycle of day and night. (Sự xoay của Trái Đất xung quanh trục chính của nó dẫn đến chu kỳ ngày và đêm.)
  • What is the significance of the Earth’s tilt on its axis in relation to the changing seasons? (Ý nghĩa của sự nghiêng của Trái Đất trên trục của nó đối với sự thay đổi các mùa là gì?)
  • The gyroscope’s ability to maintain stability and balance is due to its rapid rotation around an internal axis. (Khả năng duy trì sự ổn định và cân bằng của cân bằng quay là do khả năng quay nhanh quanh một trục bên trong.)
  • Isn’t it fascinating how the Earth’s magnetic field aligns with its rotational axis? (Có thú vị khi trường từ của Trái Đất cùng hướng với trục xoay của nó, phải không?)
  • Leonardo da Vinci’s drawings often explored the concepts of symmetry and balance around a central axis. (Những bức vẽ của Leonardo da Vinci thường khám phá các khái niệm về sự đối xứng và cân bằng quanh một trục trung tâm.)
  • Please ensure that the mirror is aligned perfectly with the vertical axis for accurate measurements. (Hãy đảm bảo rằng gương được căn chỉnh hoàn hảo với trục dọc để đo đạc chính xác.)
  • The Earth’s axial tilt is responsible for the changing lengths of daylight and darkness throughout the year. (Sự nghiêng của Trái Đất trên trục chính gây ra sự thay đổi về độ dài ánh sáng ban ngày và bóng tối trong suốt năm.)
  • Could the tilting of a planet’s axis influence its climate patterns and weather variations? (Sự nghiêng của trục của hành tinh có thể ảnh hưởng đến mô hình khí hậu và biến đổi thời tiết không?)
  • In conclusion, the concept of an axis is fundamental in explaining various rotational phenomena in the natural world. (Tóm lại, khái niệm về trục là cơ bản trong việc giải thích các hiện tượng xoay quanh trong thế giới tự nhiên.)
  • What factors contribute to the stability of a spinning top as it maintains its balance around its central axis? (Các yếu tố nào đóng góp vào sự ổn định của quả cờ rơi khi nó duy trì cân bằng quanh trục trung tâm của nó?)
  • The artist used the concept of the Earth’s rotation on its axis as a metaphor for the passage of time in their painting. (Họ sử dụng khái niệm về sự xoay của Trái Đất xung quanh trục chính như một phép ẩn dụ cho sự trôi qua của thời gian trong bức tranh của họ.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/