Trơn trượt tiếng Anh là gì?

Trơn trượt tiếng Anh là gì

Trơn trượt tiếng Anh là gì? Trơn trượt trong tiếng Anh được gọi là “slippery” /ˈslɪpəri/ hoặc “slick” /slɪk/.

Trơn trượt là tình trạng bề mặt hoặc vật thể mịn màng, không có độ ma sát đủ để giữ vững hoặc bám chắc. Khi bề mặt trơn trượt, người hoặc vật dễ bị trượt, lướt hoặc khó kiểm soát trong điều kiện môi trường ẩm ướt hoặc trơn trượt.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Trơn trượt” và nghĩa tiếng Việt

  • Friction (n): Ma sát.
  • Icy (adj): Đóng băng, băng giá.
  • Grease (n): Dầu mỡ.
  • Skid (v): Trượt, lướt.
  • Unstable (adj): Không ổn định.
  • Treacherous (adj): Nguy hiểm, rủi ro.
  • Oil (n): Dầu.
  • Smooth (adj): Mịn, trơn.
  • Aqua-planing (n): Hiện tượng mất kiểm soát khi xe trượt trên mặt đường mưa.
  • Unsafe (adj): Không an toàn.
  • Slide (v): Trượt, lướt.
  • Skid-resistant (adj): Chống trơn trượt.
  • Hazardous (adj): Nguy hiểm.

Các mẫu câu có từ “slippery” và “slick” với nghĩa “Trơn trượt” và dịch sang tiếng Việt

  • After the rain, the pavement became incredibly slippery, and I had to walk carefully to avoid falling. (Sau cơn mưa, lớp đường trở nên rất trơn trượt, và tôi phải đi cẩn thận để tránh té ngã.)
  • Have you ever driven on a slick road covered in ice? It can be quite challenging to maintain control. (Bạn đã từng lái xe trên một con đường trơn trượt do băng giá phủ kín chưa? Việc duy trì kiểm soát có thể khá thách thức.)
  • Watch out for that wet floor sign! The tile is still slick from being cleaned. (Coi chừng biển cảnh báo sàn ướt! Gạch lót vẫn còn trơn trượt sau khi được lau sạch.)
  • The new shoes have a rubber sole designed to provide better grip on slick surfaces. (Những đôi giày mới có đế cao su được thiết kế để tạo độ bám tốt hơn trên bề mặt trơn trượt.)
  • Slick roads can be particularly dangerous for drivers, as they reduce the vehicle’s traction and control. (Con đường trơn trượt có thể đặc biệt nguy hiểm đối với tài xế, vì chúng làm giảm độ bám và kiểm soát của xe.)
  • When walking on a slick surface, take short and deliberate steps to avoid slipping. (Khi đi bộ trên bề mặt trơn trượt, hãy thực hiện những bước ngắn và quyết định để tránh trượt.)
  • If the sidewalk is slick from the morning dew, it might be a good idea to wear shoes with good traction. (Nếu vỉa hè trơn trượt do sương sáng, có thể nên mang giày có độ bám tốt.)
  • The frozen lake looked inviting, but we decided not to venture out onto the slick ice due to safety concerns. (Cái hồ đóng băng trông thú vị, nhưng chúng tôi quyết định không dám bước ra trên mặt băng trơn trượt do lo ngại về an toàn.)
  • The use of sand on icy roads helps provide traction and reduce the slickness, making driving safer. (Việc sử dụng cát trên các con đường băng giúp cung cấp độ bám và giảm tính trơn trượt, làm cho việc lái xe an toàn hơn.)
  • As I walked across the slick marble floor, I was reminded of how important it is to watch my step in such conditions. (Khi tôi đi qua sàn đá cẩm thạch trơn trượt, tôi nhớ lại rằng việc theo dõi bước chân là rất quan trọng trong những điều kiện như vậy.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/