Treo tiếng Anh là gì?

Treo tiếng Anh là gì? Treo trong tiếng Anh có nghĩa là “hang” /hæŋ/.

Treo là hành động đặt một vật lên một nơi nào đó bằng cách sử dụng móc, cái kẹp, hoặc một vật gì đó để nó nằm không tiếp xúc với mặt đất hoặc bề mặt khác. Điều này thường được thực hiện để lưu trữ, trưng bày, hoặc giữ vật đó một cách gọn gàng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Treo” và nghĩa tiếng Việt

  • Hook (n) – Móc
  • Hang (v) – Treo
  • Suspension (n) – Sự treo lơ lửng
  • Peg (n) – Cái móc, cái đinh
  • Rack (n) – Giày giùng, giường ngủ
  • Clothesline (n) – Dây phơi quần áo
  • Hanging (adj/n) – Được treo, việc treo
  • Display (v/n) – Trưng bày
  • Adhesive hook (n) – Móc dán
  • Coat hanger (n) – Móc treo áo
  • Wall hook (n) – Móc treo tường
  • Picture hook (n) – Móc treo tranh
  • Hanging space (n) – Không gian treo
  • Ceiling hook (n) – Móc treo trần

Các mẫu câu có từ “hang” với nghĩa “Treo” và dịch sang tiếng Việt

  • She said, “I need to hang these paintings on the wall.” (Cô ấy nói, “Tôi cần treo những bức tranh này lên tường.”)
  • Have you ever tried to hang a heavy mirror by yourself? (Bạn đã bao giờ thử tự treo một tấm gương nặng chưa?)
  • He mentioned that he was planning to hang fairy lights around the garden for the party. (Anh ấy đề cập rằng anh ấy định treo đèn led xung quanh vườn để tổ chức tiệc.)
  • If you don’t have a hook, you can use an adhesive strip to hang the picture. (Nếu bạn không có móc treo, bạn có thể dùng dải dán để treo bức tranh.)
  • The artwork looks better when it’s hung at eye level compared to being placed too high. (Tác phẩm nghệ thuật trông tốt hơn khi nó được treo ở mắt người so với việc để quá cao.)
  • Can you help me hang these curtains? I’m not tall enough to reach the rod. (Bạn có thể giúp tôi treo rèm này không? Tôi không đủ cao để chạm tới ống đỡ.)
  • If you hang the wet clothes outside, they will dry faster in the sunlight. (Nếu bạn treo quần áo ẩm ra ngoài, chúng sẽ khô nhanh hơn dưới ánh nắng mặt trời.)
  • Hanging the plants from the ceiling can save space in a small apartment. (Treo cây cỏ từ trần nhà có thể tiết kiệm không gian trong căn hộ nhỏ.)
  • “Let’s hang the banners along the wall to decorate for the event,” she suggested. (“Chúng ta hãy treo những lá cờ dọc theo tường để trang trí cho sự kiện,” cô ấy đề xuất.)
  • Make sure the hanging lights are securely fastened before you turn them on. (Hãy chắc chắn rằng đèn treo được gắn chặt trước khi bạn bật chúng.)
  • She carefully hung the new painting in the living room, and then she stepped back to admire it. (Cô ấy cẩn thận treo bức tranh mới ở phòng khách, sau đó cô ấy lùi lại để ngắm nó.)
  • Unfortunately, I realized I did not hang the laundry outside before it started raining. (Thật không may, tôi nhận ra tôi đã không treo quần áo ra ngoài trước khi mưa bắt đầu.)
  • The overhead hanging lights in the restaurant create a cozy and inviting atmosphere. (Những đèn treo trên đầu ở nhà hàng tạo ra một không gian ấm cúng và hấp dẫn.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/