Tổng mặt bằng tiếng Anh là gì?

Tổng mặt bằng tiếng Anh là gì? Tổng mặt bằng trong tiếng Anh được gọi là “overall surface” /ˈoʊvəˌrɔl ˈsɜrfəs/.

Tổng mặt bằng là bản đồ mô tả chi tiết về cách các căn phòng, không gian và cơ sở được bố trí trong một tòa nhà, một tầng hoặc một không gian cụ thể. Tổng mặt bằng giúp cho việc thiết kế và quản lý không gian trở nên dễ dàng hơn và cung cấp một cái nhìn toàn diện về bố trí của một ngôi nhà, tòa nhà hoặc không gian.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Tổng mặt bằng” và nghĩa tiếng Việt

  • Layout (n): Bố trí
  • Room (n): Phòng
  • Space (n): Không gian
  • Dimension (n): Kích thước
  • Architectural drawing (n): Bản vẽ kiến trúc
  • Blueprint (n): Bản thiết kế, bản vẽ kỹ thuật
  • Scale (adj/n): Tỷ lệ / Tỉ lệ
  • Furniture arrangement (n): Sắp xếp nội thất
  • Open floor plan (n): Tổng mặt bằng mở
  • Walls (n): Tường
  • Doors (n): Cửa
  • Windows (n): Cửa sổ
  • Partition (n): Vách ngăn
  • Interior design (n): Thiết kế nội thất

Các mẫu câu có từ “overall surface” với nghĩa “Tổng mặt bằng” và dịch sang tiếng Việt

  • The architect discussed the overall surface of the building, emphasizing the importance of maximizing natural light. (Kiến trúc sư thảo luận về tổng mặt bằng của tòa nhà, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên.)
  • How does the overall surface of a workspace impact the comfort and productivity of its occupants? (Tổng mặt bằng của một không gian làm việc làm thế nào ảnh hưởng đến sự thoải mái và năng suất của những người sử dụng?)
  • She said, “The overall surface of the room should be free from clutter to create a spacious and calming atmosphere.” (Cô ấy nói, “Tổng mặt bằng của căn phòng nên được giữ gọn gàng để tạo ra không gian rộng rãi và thoải mái.”)
  • If we rearrange the furniture, we can improve the overall surface utilization of the living room. (Nếu chúng ta sắp xếp lại nội thất, chúng ta có thể cải thiện cách sử dụng tổng mặt bằng của phòng khách.)
  • The minimalistic design enhances the overall surface aesthetic, making the space feel more inviting! (Thiết kế tối giản tăng cường vẻ đẹp tổng mặt bằng, làm cho không gian trở nên hấp dẫn hơn!)
  • He explained that the architects considered the overall surface when planning the placement of windows and doors. (Anh ấy giải thích rằng các kiến trúc sư đã xem xét tổng mặt bằng khi lập kế hoạch vị trí của cửa sổ và cửa.)
  • The overall surface plays a crucial role in creating a functional and pleasant environment, doesn’t it? (Tổng mặt bằng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một môi trường thực hiện công việc và dễ chịu, phải không?)
  • The overall surface was carefully designed to ensure optimal flow and functionality throughout the house. (Tổng mặt bằng đã được thiết kế cẩn thận để đảm bảo luồng chảy và tính thực tiễn trong toàn bộ ngôi nhà.)
  • Comparative sentence: The new office layout maximizes the overall surface compared to the previous design. (Bố trí văn phòng mới tối ưu hóa tổng mặt bằng so với thiết kế trước đây.)
  • As they walked through the house, the real estate agent pointed out the thoughtful details that contributed to the pleasant overall surface of each room. (Khi họ đi qua ngôi nhà, người môi giới bất động sản chỉ ra các chi tiết chu đáo đã đóng góp vào tổng mặt bằng dễ chịu của mỗi căn phòng.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/