Tôn tiếng Anh là gì?

Tôn tiếng Anh là gì

Tôn tiếng Anh là gì? Tôn trong tiếng Anh được gọi là “sheet metal” /ʃiːt ˈmɛt.əl/.

Tôn là một loại vật liệu xây dựng được làm từ tấm kim loại mỏng như thép. Có những rãnh uốn lượn trên bề mặt để tăng tính chất cơ học và độ bền. Tôn thường được sử dụng để làm mái và các bề mặt bảo vệ khác trong xây dựng và công nghiệp.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Tôn” và nghĩa tiếng Việt

  • Corrugated: (adj) – Uốn lượn
  • Roofing: (n) – Vật liệu lợp mái
  • Metallic: (adj) – Kim loại
  • Galvanized: (adj) – Mạ kẽm
  • Sheets: (n) – Tấm kim loại
  • Cladding: (n) – Lớp phủ
  • Weatherproof: (adj) – Chống thời tiết
  • Durability: (n) – Độ bền
  • Rust-resistant: (adj) – Chống rỉ sét
  • Installation: (n) – Việc lắp đặt
  • Insulation: (n) – Chất cách nhiệt
  • Siding: (n) – Tấm ốp
  • Maintenance: (n) – Bảo dưỡng
  • Ridge: (n) – Đỉnh mái
  • Flashing: (n) – Tấm ngăn nước

Các mẫu câu có từ “sheet metal” với nghĩa “Tôn” và dịch sang tiếng Việt

  • The construction workers were busy shaping the sheet metal to create the roof structure. (Các công nhân xây dựng đang bận rộn định hình tấm tôn để tạo nên khung mái.)
  • She carefully measured and cut the sheet metal to fit the custom design of the ornamental fence. (Cô ấy cẩn thận đo và cắt tấm tôn để vừa vặn với thiết kế tùy chỉnh của hàng rào trang trí.)
  • The factory specializes in producing automotive parts made from sheet metal. (Nhà máy chuyên sản xuất các bộ phận ô tô được làm từ tấm tôn.)
  • The artist used sheet metal as the canvas for his unique metal sculptures. (Nghệ sĩ đã sử dụng tấm tôn như bức tranh để tạo nên những tác phẩm điêu khắc kim loại độc đáo của mình.)
  • The old barn needed repairs, including replacing some rusted sections of sheet metal. (Cái chuồng cũ cần được sửa chữa, bao gồm việc thay thế một số phần tấm tôn bị gỉ sét.)
  • The industrial plant uses sheet metal to manufacture HVAC ducts and ventilation systems. (Nhà máy công nghiệp sử dụng tấm tôn để sản xuất các ống dẫn không khí và hệ thống thông gió.)
  • They decorated the exterior of the building with intricate patterns cut into the sheet metal panels. (Họ trang trí bề ngoài của tòa nhà bằng những mẫu hoa văn phức tạp được cắt vào các tấm tôn.)
  • The roofing company offered various options for sheet metal roofing, catering to different architectural styles. (Công ty lợp mái cung cấp nhiều lựa chọn cho mái tôn, phục vụ các phong cách kiến trúc khác nhau.)
  • The factory workers used specialized tools to bend and shape the sheet metal into precise forms. (Các công nhân nhà máy sử dụng các dụng cụ chuyên dụng để uốn cong và tạo hình tấm tôn thành những hình dáng chính xác.)
  • The construction crew installed the sheet metal cladding to provide a modern and sleek look to the building’s exterior. (Đội ngũ xây dựng lắp đặt lớp tấm tôn để tạo nên vẻ ngoại thất hiện đại và mạnh mẽ cho tòa nhà.)
  • To enhance energy efficiency, the homeowner decided to install new sheet metal roofing and insulation. (Để tăng cường hiệu suất năng lượng, chủ nhà quyết định lắp đặt mái tôn và cách nhiệt mới.)
  • In a metal fabrication workshop, workers were busy shaping sheet metal for various projects. (Trong một xưởng chế tạo kim loại, các công nhân đang bận rộn định hình tấm tôn cho các dự án khác nhau.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/