Tòa nhà tiếng Anh là gì?

Tòa nhà tiếng Anh là gì

Tòa nhà trong tiếng Anh được gọi là “building” /ˈbɪl.dɪŋ/.

Tòa nhà là một cấu trúc xây dựng được thiết kế để cung cấp không gian và cơ sở vật chất để ở, làm việc, hoặc thực hiện các hoạt động khác. Công trình này được xây dựng từ các vật liệu như bê tông, thép, gỗ, và có thể có nhiều tầng, được chia thành các phòng và không gian khác nhau dựa trên mục đích sử dụng. Tòa nhà được xây dựng để phục vụ cho việc cư trú, kinh doanh, thương mại, hành chính, giáo dục, v.v.

Một số từ vựng liên quan đến “Tòa nhà” và cách dịch sang tiếng Việt

  • Apartment (noun): Căn hộ – một phần riêng biệt của tòa nhà chung cư.
  • Office (noun): Văn phòng – không gian làm việc và quản lý.
  • Elevator (noun): Thang máy – thiết bị di chuyển dọc trong tòa nhà.
  • Roof (noun): Mái nhà – phần trên cùng của tòa nhà bảo vệ khỏi thời tiết.
  • Floor (noun): Sàn – mỗi tầng trong tòa nhà.
  • Staircase (noun): Cầu thang – cấu trúc dùng để di chuyển giữa các tầng.
  • Lobby (noun): Hành lang – khu vực chính ở tầng dưới của tòa nhà.
  • Facade (noun): Mặt tiền – phần ngoài của tòa nhà.
  • Window (noun): Cửa sổ – kính chỗ để ánh sáng và không khí vào.
  • Security (noun): An ninh – biện pháp đảm bảo sự an toàn trong tòa nhà.

Các mẫu câu có từ “building” với nghĩa là “Tòa nhà” và dịch sang tiếng Việt

  • The new building in the city center is a modern masterpiece. (Tòa nhà mới ở trung tâm thành phố là một kiệt tác hiện đại.)
  • We’re renting an apartment in that tall building over there. (Chúng tôi đang thuê một căn hộ trong tòa nhà cao kia.)
  • The office building is equipped with the latest technology. (Tòa nhà văn phòng được trang bị công nghệ mới nhất.)
  • The elevator in this building is really fast. (Thang máy trong tòa nhà này thực sự nhanh.)
  • The roof of the building was damaged in the storm. (Mái nhà của tòa nhà bị hỏng sau cơn bão.)
  • Our company is located on the 8th floor of this building. (Công ty của chúng tôi nằm ở tầng 8 của tòa nhà này.)
  • The staircase in the old building is quite narrow. (Cầu thang trong tòa nhà cũ khá chật.)
  • The lobby of the hotel building is beautifully decorated. (Hành lang của tòa nhà khách sạn được trang trí đẹp mắt.)
  • The facade of the historic building showcases intricate architecture. (Mặt tiền của tòa nhà lịch sử thể hiện kiến trúc tinh xảo.)
  • Security cameras are installed throughout the building to ensure safety. (Các camera an ninh được lắp đặt khắp tòa nhà để đảm bảo an toàn.)

Xem thêm: 

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/