Thông số kỹ thuật tiếng Anh là gì?

Thông số kỹ thuật tiếng Anh là gì

Thông số kỹ thuật tiếng Anh là gì? Thông số kỹ thuật trong tiếng Anh được gọi là “technical specifications” hoặc “specifications” /ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃənz/, viết tắt là “spec”.

Thông số kỹ thuật (technical specifications) là các thông tin chi tiết và cụ thể về các tính năng, đặc điểm kỹ thuật, hoặc yêu cầu kỹ thuật của một sản phẩm, dự án, hoặc thiết bị. Các thông số kỹ thuật thường được sử dụng để so sánh và đánh giá tính năng của các sản phẩm hoặc thiết bị trước khi quyết định mua sắm hoặc sử dụng chúng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thông số kỹ thuật” và nghĩa tiếng Việt

  • Technical (adj) – Kỹ thuật
  • Parameter (n) – Tham số
  • Dimension (n) – Kích thước
  • Performance (n) – Hiệu suất
  • Capacity (n) – Khả năng chứa, dung lượng
  • Voltage (n) – Điện áp
  • Frequency (n) – Tần số
  • Material (n) – Chất liệu
  • Compatibility (n) – Tính tương thích
  • Operating temperature (n) – Nhiệt độ hoạt động
  • Power consumption (n) – Tiêu thụ điện năng
  • Weight (n) – Trọng lượng
  • Interface (n) – Giao diện
  • Accuracy (n) – Độ chính xác

Các mẫu câu có từ “technical specifications” và “specifications” với nghĩa “Thông số kỹ thuật” và dịch sang tiếng Việt

  • The engineer provided detailed technical specifications for the new machine’s design. (Kỹ sư cung cấp chi tiết thông số kỹ thuật cho thiết kế máy mới.)
  • Before purchasing any electronic device, it’s important to review its technical specifications. (Trước khi mua bất kỳ thiết bị điện tử nào, quan trọng phải xem xét thông số kỹ thuật của nó.)
  • Do the technical specifications of this smartphone include waterproofing features? (Thông số kỹ thuật của chiếc điện thoại thông minh này có bao gồm tính năng chống nước không?)
  • Please provide the specifications for the machinery you intend to purchase. (Xin vui lòng cung cấp thông số kỹ thuật cho các thiết bị máy móc bạn định mua.)
  • When comparing laptops, it’s essential to consider their technical specifications, such as processor speed and memory capacity. (Khi so sánh các máy tính xách tay, quan trọng phải xem xét các thông số kỹ thuật như tốc độ xử lý và dung lượng bộ nhớ.)
  • First, let’s review the technical specifications to ensure the product meets our requirements, and then we can proceed with the purchase. (Trước hết, hãy xem xét các thông số kỹ thuật để đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu của chúng ta, sau đó chúng ta có thể tiến hành mua sắm.)
  • Paying attention to the technical specifications of the machinery is crucial to avoid compatibility issues in the future. (Chú ý đến các thông số kỹ thuật của các thiết bị máy móc là rất quan trọng để tránh sự cố về tương thích trong tương lai.)
  • As the team gathered around the table, the project manager presented the technical specifications for the upcoming software update. (Khi đội ngũ tập trung quanh bàn, quản lý dự án trình bày các thông số kỹ thuật cho bản cập nhật phần mềm sắp tới.)
  • The specifications of the new model demonstrate significant improvements in terms of speed and efficiency compared to the previous version. (Các thông số kỹ thuật của mẫu mới cho thấy sự cải tiến đáng kể về tốc độ và hiệu suất so với phiên bản trước.)
  • Since the technical specifications were not clearly stated, it led to confusion during the assembly process. (Vì thông số kỹ thuật không được nêu rõ, điều này dẫn đến sự nhầm lẫn trong quá trình lắp ráp.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/