Thợ nề tiếng Anh là gì?

Thợ nề tiếng Anh là gì

Thợ nề tiếng Anh là gì? Thợ nề trong tiếng Anh được gọi là Mason /ˈmeɪ.sən/.

Người thợ nề là một nghề đặc trưng trong ngành xây dựng, hoạt động chủ yếu bằng lao động tay chân. Công việc của họ bao gồm trộn hỗn hợp, di chuyển vật liệu xây dựng, đào đất, vận chuyển cây cối và vật liệu kim loại, thực hiện các tác vụ như quét vôi, và nhiều công việc khác, từ những dự án nhỏ đến những công trình lớn. Hầu hết những người làm thợ nề học nghề từ việc tham gia thực tế. Bắt đầu với việc hỗ trợ thợ chính và từng bước trở thành những người làm nghề có kinh nghiệm và tài năng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thợ nề” và nghĩa tiếng Việt

  • Forge (Noun/Verb) – Xưởng rèn / Rèn
  • Anvil (Noun) – Dàn rèn
  • Hammer (Noun/Verb) – Búa / Đập bằng búa
  • Tongs (Noun) – Kẹp rèn
  • Heat (Noun/Verb) – Nhiệt độ / Làm nóng
  • Metalwork (Noun) – Rèn kim loại
  • Craftsmanship (Noun) – Nghệ thuật thủ công
  • Blacksmithing (Noun) – Nghề rèn
  • Skill (Noun) – Kỹ năng
  • Smelt (Verb) – Nấu chảy kim loại
  • Weld (Verb) – Hàn
  • Anvilsmith (Noun) – Thợ rèn kim loại

Các mẫu câu có từ “mason” với nghĩa “Thợ nề” và dịch sang tiếng Việt

  • The mason skillfully carved intricate patterns into the stone. (Thợ nề tài ba khắc hoạt hình phức tạp vào trong viên đá.)
  • The monument was built by skilled masons over a period of five years. (Tượng đài được xây dựng bởi những thợ nề tài ba trong vòng năm năm.)
  • Did you hire a mason to repair the brick wall? (Bạn đã thuê một thợ nề để sửa chữa tường gạch chưa?)
  • Contrary to expectations, the mason’s work on the sculpture was disappointing. (Ngược lại với mong đợi, công việc của thợ nề trên tác phẩm điêu khắc làm thất vọng.)
  • Mason, please ensure the foundation is level before starting to lay the bricks. (Thợ nề ơi, hãy đảm bảo nền móng thẳng bằng trước khi bắt đầu xếp gạch.)
  • The experienced mason had calloused hands from years of working with stone and mortar. (Thợ nề giàu kinh nghiệm có bàn tay nứt nẻ do nhiều năm làm việc với đá và vữa.)
    So sánh:
  • Unlike a novice, the seasoned mason knew exactly how to mix the right consistency of cement. (Khác với người mới học nghề, thợ nề lão luyện biết chính xác cách pha chất lượng vữa đúng.)
  • The mason clarified that the use of limestone was essential for the durability of the building. (Thợ nề đã làm rõ rằng việc sử dụng đá vôi là cần thiết để tăng độ bền cho công trình.)
  • Back in the day, masons would painstakingly chisel each stone by hand to create magnificent cathedrals. (Ngày xưa, những thợ nề đã tỉ mỉ điêu khắc từng viên đá bằng tay để tạo ra những nhà thờ hùng vĩ.)
  • I wish I could find a skilled mason to restore the historical well in the village. (Tôi ước gì tôi có thể tìm thấy một thợ nề tài ba để phục hồi cái giếng lịch sử trong làng.)
  • She hopes to find a skilled mason who can restore the ancient castle’s walls. (Cô ấy hy vọng tìm được một thợ nề tài ba có thể khôi phục lại tường thành cổ của lâu đài.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/